Catalogue Bảng giá Sino 2024. Nhà phân phối, tổng đại lý Sino

Tổng đại lý, nhà phân phối Ngọc Huy
Uy tín 20 năm phân phối Sino Vanlock ở Đồng Nai

 

Bảng giá Sino bên dưới là trích đoạn báo giá thiết bị điện Sino, mặt công tắc ổ cắm Sino S18 Series, phụ kiện dùng cho S18 Series, aptomat MCB 4.5KA (PS45N) Sino và các sản phẩm bán chạy nhất để đại lý Sino, cửa hàng bán thiết bị điện Sino hoặc người mua thiết bị điện Sino xem giá, kiểm tra giá nhanh khi mua bán hàng.

Xem đầy đủ Catalogue Sino pdf tại đây, xem đầy đủ tất cả bảng báo giá dây điện Sino và tất cả sản phẩm khác của Sino có hình ảnh sản phẩm hoặc dạng bảng excel thì kéo xuống mục lục bên dưới.

Bảng giá Sino mới nhất 2024

 
Tên sản phẩmGiá 2024
SERIES S18
Mặt 1 2 3 Sino S18 1/X 2/X 3/X12,500
Mặt 4 Sino S18 4/X15,800
Mặt 5 6 Sino S18 5/X 6/X16,000
Ổ cắm đơn 2 chấu Sino S18U (1 ổ cắm)29,500
Ổ cắm đôi 2 chấu Sino S18U2 (2 ổ cắm)44,600
3 Ổ cắm 2 chấu Sino S18U3 (3 ổ cắm)54,800
1 ổ 1 lỗ + 1 ổ 2 lỗ Sino S18 UX UXX36,200
2 ổ 1 lỗ + 2 ổ 2 lỗ Sino S18 U2X U2XX43,500
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A Sino S18UE41,800
2 ổ cắm 3 chấu 16A Sino S18UE257,000
Công tắc 1 chiều Sino S30/1/2M10,200
Công tắc 2 chiều Sino S30M17,800
Dimmer quạt Sino S400VX102,000
Dimmer đèn Sino S500VX102,000
Ổ điện thoại Sino 4 dây S30RJ4049,600
Ổ internet Sino 8 dây S30RJ8865,600
Ổ tivi Sino S30TV75MS40,200
Đèn báo đỏ Sino16,500
Đèn báo xanh Sino16,500
Mặt CB cóc nhỏ + lớn Sino /HB /AB12,500
Mặt CB 1 tép + 2 tép Sino S1812 1/M 2/M12,500
Mặt bịt che trơn Sino S18012,500
MCB 4.5KA (PS45N) - Aptomat Sino
CB 1 tép 10, 16, 20, 25, 32, 40 A Sino48,000
CB 1 tép 50, 63 A Sino65,000
CB 2 tép 10, 16, 20, 25, 32, 40 A Sino105,600
CB 2 tép 50, 63 A Sino143,000
CB 3 tép 10, 16, 20, 25, 32, 40 A Sino165,600
CB 3 tép 50, 63 A Sino224,300
RCCB CB chống giật 32, 40 A Sino428,000
RCCB CB chống giật 50, 63 A Sino606,000
CB cóc 10A 15A 20A 25A 30A 40 A Sino51,000
Hộp nổi CB 2 tép 4CC2 Sino37,800
Hộp nổi CB 3 tép 4CC3 Sino42,500
Hộp gắn nổi HB/BS121 Sino5,000
Tủ điện âm tường mặt nhựa Sino
Tủ điện nhựa E4FC2/4SA Sino117,000
Tủ điện nhưa E4FC3/6SA Sino152,000
Tủ điện nhựa E4FC4/8SA Sino230,000
Tủ điện nhựa E4FC8/12SA Sino266,000
Tủ điện nhựa E4FC14/18L Sino620,000
Tủ điện vỏ kim loại Sino
Tủ điện 2 PL Sino101,000
Tủ điện 3 PL Sino101,000
Tủ điện 4 PL Sino101,000
Tủ điện 6 PL Sino159,000
Tủ điện 9 PL Sino250,000
Tủ điện 13 PL Sino313,000
Tủ điện 18 PL Sino502,000
Tủ điện 24 PL Sino741,000

Trích đoạn các sản phẩm Sino bán chạy nhất để tra giá nhanh, xem đầy đủ bảng giá Sino có tất cả sản phẩm dạng bảng excel với đầy đủ mã hàng của nhà sản xuất ở mục lục bên dưới

Ống điện Sino
Ống điện Sino tròn cứng 16VL901618,000
SP901620,000
Ống điện Sino tròn cứng 20VL902025,500
SP902028,000
Ống điện Sino tròn cứng 25VL902536,000
SP902540,500
Ống điện Sino tròn cứng 32VL903263,000
SP903282,000
Ruột gà Sino
Ruột gà Sino 16SP 9016CM190,000
Ruột gà Sino 20SP 9020CM232,000
Ruột gà Sino 25SP 9025CM261,000
Ruột gà Sino 32SP 9032CM356,000
Ruột gà Sino 40SP 9040CM642,000
Ruột gà Sino 50SP 9050CM962,000
Đế âm, đế nổi Sino
Đế âm đơn Sino chống cháyS21574,250
Đế âm đơn Sino chống cháy loại sâuS2157H6,050
Đế âm đôi Sino chống cháyS2157/D10,500
Đế âm đơn Sino loại vuông nongS3157L4,860
Đế âm đơn Sino loại vuông sâuS3157H5,320
Đế âm Sino chứa MCBFC2-635,280
Đế nổi nhựa cao Sino S18CK157RH6,000
Đế nổi nhựa thấp Sino S18CK157RL5,500
Đế nổi nhựa đôi Sino S18CK157/D18,500
Đế nổi nhựa Sino S18A,S19CK1578RH6,500
Đế nổi nhựa Sino loại vuôngS2386,800
Dây điện thoại, tivi Sino Vanlock
Dây điện thoại 4 ruột Vanlock (xám)TLD 1/0.4mm
x 2P/GY
3,600
Dây điện thoại 8 ruột Vanlock (xám)TLD 1/0.4mm
x 4P/GY
6,800
Dây điện thoại 4 ruột Sino
(đen)
TLD 1/0.5mm
x 2P/DE
5,000
Dây điện thoại 8 ruột Sino
(đen)
TLD 1/0.5mm
 x 4P/DE
9,300
Dây Tivi SP trắngRG6/5C-FB3,300
Dây Tivi SP đenRG6/5C-FB3,100

 



I. Bảng giá đại lý Sino (Ấn vào link màu xanh dưới để xem)

=> Cập nhật hàng ngày các bảng giá Sino mới nhất 2024
1. Bảng giá Ổ cắm công tắc Sino Vanlock, phụ kiện Sino Vanlock
2. Bảng giá Cầu dao tự động aptomat (MCB, RCCB, RCBO) Sino Vanlock
3. Bảng giá Cầu dao tự động aptomat MCCB, khởi động từ và rơ-le nhiệt Sino Vanlock
=> Bảng giá tất cả sản phẩm Sino dạng bảng excel có mã hàng đầy đủ
4. Bảng giá Dây điện thoại, dây anten TV, dây cáp mạng internet Sino Vanlock
5. Bảng giá Tủ điện Sino Vanlock
6. Bảng giá Ống điện Sino, ống luồn dây điện Sino, ruột gà, đế âm đế nổi Sino, phụ kiện Sino Vanlock
7. Bảng giá dây cáp điện ruột đồng, dây cáp ruột nhôm, dây cáp chống cháy và chống bén cháy Sino Vanlock
=> Bảng giá dây điện Sino
=> Bảng giá dây điện Cadivi
=> Bảng giá dây điện Trần Phú
=> Bảng giá dây điện Cadisun
=> Bảng giá dây điện Daphaco Lion
8. Bảng giá Ổ cắm kéo dài Sino Vanlock
9. Bảng giá Ổ cắm công nghiệp Sino Vanlock
10. Bảng giá Ổ cắm công tắc Zenlock Sino
11. Bảng giá Đèn chiếu sáng Sino Vanlock
12. Bảng giá Máy bơm nước Sino Vanlock
13. Bảng giá Ổn áp Sino Vanlock
14. Bảng giá Ống cấp nước HDPE và phụ kiện Sino SP 
15. Bảng giá Ống cấp nước PPR và phụ kiện Sino SP
16. Bảng giá Ống thoát nước u.PVC Sino Vanlock
17. Bảng giá Ống thoát nước u.PVC và phụ kiện Sino SP
18. Bảng giá Quạt thông gió Sino Vanlock

19. Tất cả Bảng giá và Catalogue công tắc ổ cắm, cầu dao tự động CB MCB MCCB RCCB, thiết bị điện Panasonic
20. Tất cả Bảng giá và Catalogue Ống điện, ống luồn dây điện, ruột gà, đế âm đế nổi, tủ điện, dây điện thoại, anten TV, cáp mạng internet Nanoco
21. Bảng giá và Catalogue đèn Rạng Đông
22. Bảng giá và Catalogue đèn Điện Quang
23. Bảng giá và Catalogue quạt Senko
24. Bảng giá và Catalogue quạt Asia
25. Bảng giá và Catalogue quạt Lifan
26. Bảng giá và Catalogue Ổ cắm kéo dài Vinakip
27. Bảng giá và Catalogue Ổn áp và Ổ cắm kéo dài Lioa
28. Catalogue và bảng giá ống nhựa Bình Minh
29. Catalogue và bảng giá ống nhựa Tiền Phong
30. Thư viện tất cả Catalogue và Bảng giá: Link xem

Nhà phân phối Sino, tổng đại lý Sino Ngọc Huy Đồng Nai

II: Catalogue Sino (Ấn vào link màu xanh dưới để xem)

=> Cập nhật hàng ngày các catalogue Sino mới nhất 2024
1. Catalogue dây cáp đồng, dây cáp nhôm, dây cáp điện chống cháy, chống bén cháy Sino Vanlock
=> Catalogue dây điện Sino
=> Catalogue dây điện Cadivi
=> Catalogue dây điện Trần Phú
=> Catalogue dây điện Cadisun
=> Catalogue dây điện Daphaco Lion
2. Catalogue Ống điện Sino, ống luồn dây điện Sino
=> Catalogue Ống điện màu Sino
3. Catalogue Cầu dao chống sét Sino Vanlock
4. Catalogue Cầu dao tự động 1 chiều DC Sino Vanlock
5. Catalogue Cầu dao tự động CB, MCB, cầu dao chống giật, chống dòng rò RCCB, tủ điện Sino Vanlock
6. Catalogue Cửa nhựa Sino Vanlock
7. Catalogue Dây mạng Sino Vanlock
8. Catalogue Đèn chiếu hắt Sino Vanlock
9. Catalogue Đèn công nghiệp Sino Vanlock
10. Catalogue Đèn Phalon Sino Vanlock
11. Catalogue Lốp ô tô, xe máy 09-10-2021 Sino Vanlock
12. Catalogue Máy bơm nước 15-05-2020 Sino Vanlock
13. Catalogue Ổ cắm Sino, công tắc Pavalock Sino
14. Catalogue Ổ cắm công tắc Sino sê-ri S98CC
15. Catalogue Ống cấp thoát nước Sino Vanlock Phần 1 (Ống PPR & phụ kiện)
16. Catalogue Ống cấp thoát nước Sino Vanlock Phần 2 (Ống HDPE & phụ kiện)
17. Catalogue Ống cấp thoát nước Sino Vanlock Phần 3 (Ống u.PVC & phụ kiện)
18. Catalogue Ống xoắn HDPE Sino Vanlock
19. Catalogue Quạt thông gió Sino Vanlock
20. Thư viện tất cả Catalogue và Bảng giá: Link xem

III: Hồ sơ năng lực Sino: Link tải
IV: Giấy chứng nhận phù hợp quy chuẩn kỹ thuật (hệ thống quản lý, phòng thử nghiệm điện, Ống PP PE, ống nhựa PE PPR, dây và cáp điện, ống nhựa, quạt trần, quạt điện ...) 
=> Link tải

 

=> Ấn vào đây để đăng ký nhận thông tin thay đổi giá và chương trình khuyến mãi mới hàng tháng của Sino, Cadivi, Daphaco, Rạng Đông, Điện Quang, Panasonic, quạt Senko, quạt Asia, khóa Việt Tiệp ...

Nhà phân phối Sino Ngọc Huy với uy tín 20 năm trong lĩnh vực cung cấp, phân phối thiết bị điện Sino, công tắc ổ cắm Sino, cầu dao tự động aptomat MCB, MCCB, RCCB, RCBO, CB Sino Vanlock, dây điện thoại, dây anten, dây mạng internet Sino Vanlock, tủ điện, ông điện, ống luồn dây điện, ruột gà, đế âm, đế nổi, hộp nối dây, phụ kiện Sino Vanlock, các loại quạt điện dân dụng, quạt đứng, quạt treo, quạt trần, quạt lỡ, quạt bàn, quạt hộp, quạt hút, quạt điện công nghiệp, quạt đứng công nghiệp, quạt treo công nghiệp, phụ kiện quạt điện, vật tư quạt điện Panasonic Senko Asia Lifan, khóa cửa, phụ kiện khóa cửa, vật tư khóa cửa, thiết bị điện, thiết bị chiếu sáng, bóng đèn led, dây cáp điện, phụ kiện điện, vật tư điện ... với giá sỉ cho các cửa hàng, siêu thị, công ty, công trình tại Đồng Nai.

Khởi đầu làm nhà phân phối của công ty bóng đèn phích nước Rạng Đông tại tỉnh Đồng Nai từ năm 2002 đến nay là 20 năm, hiện Ngọc Huy đã mở rộng thêm làm đối tác, nhà phân phối, tổng đại lý cấp 1 của nhiều công ty khác như Công ty cổ phần khóa Việt Tiệp, Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ (đơn vị chủ quản thương hiệu thiết bị điện Sino Vanlock), Công ty cổ phần quạt Việt Nam Asia (đơn vị chủ quản thương hiệu quạt điện Asia), Công ty TNHH Tân Tiến SENKO (đơn vị chủ quản thương hiệu quạt điện Senko), Công ty TNHH SX - TM Liên Hiệp (đơn vị chủ quản thương hiệu quạt điện Lifan), Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam Cadivi, Công ty cổ phần dây cáp điện Daphaco, Công ty cổ phần K.I.P Việt Nam (đơn vị chủ quản thương hiệu thiết bị điện Vinakip), Công ty TNHH Nanoco Phước Thạnh, Công ty TNHH Panasonic Life Solutions Việt Nam, Công ty cổ phần bóng đèn Điện Quang, Công ty bóng đèn Philips, Công ty TNHH Nhật Linh Lioa (đơn vị chủ quản thương hiệu ổn áp Lioa và các loại thiết bị điện, ổ cắm Lioa)... (Xem tất cả Catalogue và bảng giá)

Đến với Ngọc Huy Quý Khách Hàng được đảm bảo về chiết khấu thiết bị điện Sino cao nhất, giá thiết bị điện Sino rẻ nhất, an tâm về chất lượng, bảo hành, giao nhận hàng nhanh gọn trong ngày với phương thức thanh toán đơn giản. Tổng đại lý Sino Ngọc Huy Đồng Nai rất hân hạnh thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài cùng Quý Khách Hàng !

 
=> Lưu ý: bảng giá Sino bên dưới là bảng giá gốc đại lý, chưa gồm chiết khấu cho đại lý Sino hoặc cửa hàng Sino mua số lượng lớn
 

Bảng giá Sino

Bảng giá Sino

 
IQUẠT TRẦN SINO : (SẢN PHẨM MỚI)
1Quạt trần 3 cánh F-60MZ2 SINO (ti dài 45.6cm)F-60MZ21,260,000
2Quạt trần 3 cánh F-60MZ2-M SINO (ti dài 30.4cm)F-60MZ2-M1,260,000
IIMẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18
*MẶTSINO:
1Mặt 1 lổS181/X12,500
2Mặt 2 lổS182/X12,500
3Mặt 3 lổS183/X12,500
4Mặt 4 lổS184/X15,800
5Mặt 5 lổS185/X16,000
6Mặt 6 lổS186/X16,000
7Mặt che trơnS18012,500
8Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu MS18121/M12,500
9Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu MS18122/M12,500
10Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu BS18121/HB12,500
11Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A&BS18121/AB12,500
12Hộp đậy phòng thấm nước cho công tắcS323V58,000
13Hộp đậy phòng thấm nước cho ổ cắmS323DV66,000
14Công tắc thẻ có đèn báo kiểu AS18KT+SKTA263,000
15Công tắc thẻ có đèn báo kiểu BS18KT+SKTB263,000
*Ổ CẮM SINO:
1Ổ cắm đơn 2 chấu 16AS18U29,500
2Ổ cắm đôi 2 chấu 16AS18U244,600
3Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lổS18UX36,200
4Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lổS18UXX36,200
53 Ổ cắm 2 chấu 16AS18U354,800
62 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lổS18U2X43,500
72 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lổS18U2XX43,500
8Ổ cắm đơn 3 chấu 16AS18UE41,800
92 Ổ cắm 3 chấu 16AS18UE257,000
10Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lổS18UEX44,500
11Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lổS18UEXX44,500
12Ổ cắm đơn đa năng 16A S18UAM41,800
*PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18 :
1Công tắc 1 chiềuS30/1/2M10,200
2Công tắc 2 chiềuS30M17,800
3Công tắc 2 cực 20AS30MD2065,500
3Đèn báo đỏS30NRD16,500
4Đèn báo xanhS30NGN16,500
5Hạt chiết áp quạt 400VAS400VX102,000
6Hạt chiết áp đèn 500VXS500VX102,000
7Ổ cắm Ti viS30TV75MS40,200
8Ổ cắm điện thoại 4 dâyS30RJ4049,600
9Ổ cắm máy tính 8 dâyS30RJ8865,600
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino
IIMẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S19
*MẶT SINO:
1Mặt 1 lổS191V12,800
2Mặt 2 lổS192V12,800
3Mặt 3 lổS193V12,800
4Mặt 4 lổS194V21,200
5Mặt 5 lổS195V21,200
6Mặt 6 lổS196V21,200
7Mặt che trơnS19017,000
*Ổ CẮM SINO:
1Ổ cắm đơn 2 chấu 16AS1981V29,500
2Ổ cắm đôi 2 chấu 16AS1982V49,500
3Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lổS198XV45,800
4Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lổS198XXV45,800
53 Ổ cắm 2 chấu 16AS1983V66,000
62 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lổS1982XV57,500
72 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lổS1982XXV57,500
8Ổ cắm đơn 3 chấu 16AS1981EV52,200
92 Ổ cắm 3 chấu 16AS1982EV70,200
10Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lổS198EXV60,000
11Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lổS198EXXV75,800
12Nút đậy lổ visS19CAP520
*PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S19 :
1Công tắc 1 chiềuA96/1/2M10,800
2Công tắc 2 chiềuA96M19,200
3Đèn báo đỏA96NRD19,200
4Đèn báo xanhA96NRN19,200
5Hạt chiết áp quạt 400VAA96/400VX123,600
6Hạt chiết áp đèn 500VXA96/500VX116,500
7Ổ cắm Ti viA96TV40,800
8Ổ cắm điện thoại 4 dâyA96RJ4060,000
9Ổ cắm máy tính 8 dâyA96RJ8872,800
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino
IIIMẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18CC
*MẶT SINO:
1Mặt 1 lổS18CC1XV13,500
2Mặt 2 lổS18CC2XV13,500
3Mặt 3 lổS18CC3XV13,500
4Mặt 4 lổS18CC4XV26,800
5Mặt 5 lổS18CC5XV26,800
6Mặt 6 lổS18CC6XV26,800
*Ổ CẮM SINO:
7Ổ cắm đơn 2 chấu có màn che 16AS18CCU26,200
8Ổ cắm đơn 3 chấu có màn che 16AS18CCUE54,000
92 Ổ cắm 3 chấu có màn che 16AS18CCUE262,500
*PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18CC :
1Công tắc 1 chiều cỡ nhỏS18CCS/S13,800
2Công tắc 2 chiều cỡ nhỏS18CCM/S29,800
3Hạt chiết áp quạt 400VAS18CC400VX117,200
4Hạt chiết áp đèn 500VXS18CC500VX117,200
5Ổ cắm Ti viS18CCTV53,500
6Ổ cắm điện thoại 4 dây có màn cheS18CC31RJ53,500
7Ổ cắm máy tính 8 dây có màn cheS18CC31RJ5E117,000
8Hạt cầu chìS18CCBTD16,200
9Phím che trơnS18CCX4,200
IVMẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18C ,S CONCEPT (SC)
*MẶT SINO:
1Mặt 1 lổS181CX13,500
2Mặt 2 lổS182CX13,500
3Mặt 3 lổS183CX13,500
4Mặt 4 lổS184CX19,800
5Mặt 5 lổS185CX19,800
6Mặt 6 lổS186CX19,800
7Mặt che trơnS18C013,500
*Ổ CẮM SINO:
8Ổ cắm đơn 2 chấu có màn che 16ASCU24,500
9Ổ cắm đơn 3 chấu có màn che 16ASCUE54,000
102 Ổ cắm 3 chấu có màn che 16ASCUE262,500
*PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18C:
1Công tắc 1 chiều cỡ nhỏSCS/S13,200
2Công tắc 2 chiều cỡ nhỏSCM/S27,500
3Hạt chiết áp quạt 400VASC400VX117,200
4Hạt chiết áp đèn 500VXSC500VX117,200
5Ổ cắm Ti viSCTV53,500
6Ổ cắm điện thoại 4 dây có màn cheSC31RJ53,500
7Ổ cắm máy tính 8 dây có màn cheSC31RJ5E117,000
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino
VỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN SINO
1Ống điện Sino tròn cứng 16VL901618,000
SP901620,000
2Ống điện Sino tròn cứng 20VL902025,500
SP902028,000
3Ống điện Sino tròn cứng 25VL902536,000
SP902540,500
4Ống điện 40 SP9040 day 2.3mm 750N (2,92 met/cay)SP9040111,000
5Ống điện 50 SP9050 day 2.6mm 750N (2,92 met/cay)SP9050148,000
6Ống điện Sino tròn cứng 32VL903263,000
SP903282,000
7Ruột gà Sino 16SP 9016CM190,000
Ruột gà Sino 20SP 9020CM232,000
Ruột gà Sino 25SP 9025CM261,000
Ruột gà Sino 32SP 9032CM356,000
Ruột gà Sino 40SP 9040CM642,000
Ruột gà Sino 50SP 9050CM962,000
8Khớp nối trơn 16E242/16900
9Khớp nối trơn 20E242/20980
10Khớp nối trơn 25E242/251,600
11Khớp nối trơn 32E242/323,200
12Nối ống điện tròn 40 SP E242/40 SPE242/40 SP7,590
13Nối ống điện tròn 50 SP E242/50 SPSP E242/50 SP10,560
14Đầu+ khớp nối ren 16E258+281/162,800
15Đầu+ khớp nối ren 20E258+281/203,000
16Đầu+ khớp nối ren 25E258+281/253,800
17Đầu+ khớp nối ren 32E258+281/324,900
18Khớp nối ren D40 SP-E258+ 281/40 SPE258+
281/40 SP
10,500
19Khớp nối ren D50 SP-E258+ 281/50 SPSP-E258+
281/50 SP
15,800
20Hộp chia 1 ngã 16 thấpE240/16/15,920
21Hộp chia 2 ngã thẳng 16 thấpE240/16/25,920
22Hộp chia 2 ngã vuông 16 thấpE240/16/2A5,920
23Hộp chia 3 ngã 16 thấpE240/16/35,920
24Hộp chia 4 ngã 16 thấpE240/16/45,920
25Hộp chia 1 ngã 20 thấpE240/20/16,100
26Hộp chia 2 ngã thẳng 20 thấpE240/20/26,100
27Hộp chia 2 ngã vuông góc 20 thấpE240/20/2A6,100
28Hộp chia 3 ngã 20 thấpE240/20/36,100
29Hộp chia 4 ngã 20 thấpE240/20/46,100
30Hộp chia 1 ngã 25 thấpE240/25/16,880
31Hộp chia 2 ngã thẳng 25 thấpE240/25/26,880
32Hộp chia 2 ngã vuông góc 25 thấpE240/25/2A6,880
33Hộp chia 3 ngã 25 thấpE240/25/36,880
34Hộp chia 4 ngã 25 thấpE240/25/46,880
35Nắp đậy hộp chia ngã + vítE240LS2,000
36Kẹp đỡ ống điện 16E280/161,060
37Kẹp đỡ ống điện 20E280/201,160
38Kẹp đỡ ống điện 25E280/251,900
39Kẹp đỡ ống điện 32E280/322,420
40Kẹp đỡ ống điện 40 E280/40 SPE280/40 SP3,900
41Cút L 16 không nắpE244/16S1,400
42Cút L 20 không nắpE244/20S2,200
43Cút L 25 không nắpE244/25S3,300
44Cút L 32 không nắpE244/32S5,500
45Cút L 16 có nắpE244/163,380
46Cút L 20 có nắpE244/204,850
47Cút L 25 có nắpE244/258,000
48Cút L 32 có nắpE244/3211,600
49Cút T 16 không nắpE246/16S1,900
50Cút T 20 không nắpE246/20S3,700
51Cút T 25 không nắpE244/25S5,500
52Cút T 32 không nắpE244/32S7,700
53Cút T 16 có nắpE246/164,900
54Cút T 20 có nắpE246/206,850
55Cút T 25 có nắpE246/258,750
56Cút T 32 có nắpE246/3211,200
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino
VINẸP ĐIỆN SINO (MÁNG GHEN LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ NẮP)
1Nẹp điện 14x8GA149,500
2Nẹp điện 16x14GA1613,500
3Nẹp điện 24x14GA2417,600
4Nẹp điện 30x14GA3024,000
5Nẹp điện 39x18GA39/0124,800
6Nẹp điện 60x22GA60/0147,500
7Nẹp điện 60x40GA60/0252,000
8Nẹp điện 80x40GA8082,000
9Nẹp điện 80x60GA80/02125,600
10Nẹp điện 100x40GA100/02126,500
11Nẹp điện 100x60GA100/03157,200
12Nẹp điện 120x40GA120188,000
VIIHỘP NỐI DÂY TỰ CHỐNG CHÁY SINO
1Hộp nối dây tự chống cháy 80x80x50 có lổE265/1X14,200
2Hộp nối dây tự chống cháy 80x80x50 không lổE265/114,200
3Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x50 có lổE265/2X18,200
4Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x50 không lổE265/218,200
5Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x80 không lổE265/2333,000
6Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x50 có lổE265/3X37,600
7Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x50 không lổE265/342,000
8Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 không lổE265/3356,800
9Hộp nối dây tự chống cháy 185x185x80 không lổE265/4368,000
10Hộp nối dây tự chống cháy 235x235x80 không lổE265/53104,000
VIIIĐẾ ÂM & ĐẾ NỔI SINO
1Đế âm đơn chống cháyS21574,250
3Đế âm đơn chống cháy loại sâuS2157H6,050
2Đế âm đôi chống cháyS2157/D10,500
9Đế âm đơn loại vuông nongS3157L4,860
10Đế âm đơn loại vuông sâuS3157H5,320
4Đế âm chứa MCBFC2-635,280
5Đế nổi nhựa cao S18CK157RH6,000
6Đế nổi nhựa thấp S18CK157RL5,500
7Đế nổi nhựa đôi S18CK157/D18,500
8Đế nổi nhựa S18A,S19CK1578RH6,500
9Đế nổi nhựa loại vuôngS2386,800
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino
VIIIMCB 4.5KA (PS45N) - CB TÉP SINO - APTOMAT SINO
1MCB 1C 6APS45N/C100648,000
2MCB 1C 10APS45N/C101048,000
3MCB 1C 16APS45N/C101648,000
4MCB 1C 20APS45N/C102048,000
5MCB 1C 25APS45N/C102548,000
6MCB 1C 32APS45N/C103248,000
7MCB 1C 40APS45N/C104048,000
8MCB 1C 50APS45N/C105065,000
9MCB 1C 63APS45N/C106365,000
10MCB 2C 10APS45N/C2010105,600
11MCB 2C 16APS45N/C2016105,600
12MCB 2C 20APS45N/C2020105,600
13MCB 2C 25APS45N/C2025105,600
14MCB 2C 32APS45N/C2032105,600
15MCB 2C 40APS45N/C2040105,600
16MCB 2C 50APS45N/C2050143,000
17MCB 2C 63APS45N/C2063143,000
18MCB 3C 10APS45N/C3010165,600
19MCB 3C 16APS45N/C3016165,600
20MCB 3C 20APS45N/C3020165,600
21MCB 3C 25APS45N/C3025165,600
22MCB 3C 32APS45N/C3032165,600
23MCB 3C 40APS45N/C3040165,600
24MCB 3C 50APS45N/C3050224,300
25MCB 3C 63APS45N/C3063224,300
26RCCB 2C 16A,20A,30mmVLL45N400,000
27RCCB 2C 25A,32A,40A 30mmVLL45N428,000
28RCCB 2C 50A,63A,30mmVLL45N606,000
29Hộp nổi chứa MCB loại 2 tép4CC237,800
30Hộp nổi chứa MCB loại 3 tép4CC342,500
31CB cóc SINO 10A, 15A,20A,25A,30A,40ABS121a51,000
32Hộp gắn nổiHB/BS1215,000
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino
IX :MCB 6.0 KA (SC68N) - CB TÉP SINO - APTOMAT SINO
1MCB 1C 6ASC68N/C100662,000
2MCB 1C 10ASC68N/C101062,000
3MCB 1C 16ASC68N/C101662,000
4MCB 1C 20ASC68N/C102062,000
5MCB 1C 25ASC68N/C102562,000
6MCB 1C 32ASC68N/C103262,000
7MCB 1C 40ASC68N/C104062,000
8MCB 1C 50ASC68N/C105072,000
9MCB 1C 63ASC68N/C106372,000
10MCB 2C 10ASC68N/C2010136,000
11MCB 2C 16ASC68N/C2016136,000
12MCB 2C 20ASC68N/C2020136,000
13MCB 2C 25ASC68N/C2025136,000
14MCB 2C 32ASC68N/C2032136,000
15MCB 2C 40ASC68N/C2040136,000
16MCB 2C 50ASC68N/C2050158,500
17MCB 2C 63ASC68N/C2063158,500
18MCB 3C 10ASC68N/C3010208,000
19MCB 3C 16ASC68N/C3016208,000
20MCB 3C 20ASC68N/C3020208,000
21MCB 3C 25ASC68N/C3025208,000
22MCB 3C 32ASC68N/C3032208,000
23MCB 3C 40ASC68N/C3040208,000
24MCB 3C 50ASC68N/C3050248,500
25MCB 3C 63ASC68N/C3063248,500
26RCCB 2C 16A,20A,30mmSL68N400,000
27RCCB 2C 32A,25A 30mmSL68N428,000
28RCCB 2C 40A,30mmSL68N428,000
29RCCB 2C 50A,63A,30mmSL68N606,000
30RCBO 2C 16A SOL68M (E)/2016/030 SNSOL68M (E)400,000
31RCBO 2C 20A SOL68M(E)/2020/030 SNSOL68M (E)400,000
32RCBO 2C 25A SOL68M(E)/2025/030 SNSOL68M (E)428,000
33RCBO 2C 32A SOL68M(E)/2032/030 SNSOL68M (E)428,000
34RCBO 2C 40A SOL68M(E)/2040/030 SNSOL68M (E)428,000
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino
XMÁNG ĐÈN SINO : LIÊN HỆ
XITỦ ĐIỆN SINO
1Tủ điện vỏ kim loại 2 đườngEM2PL/PS101,000
2Tủ điện vỏ kim loại 3 đườngEM3PL/PS101,000
3Tủ điện vỏ kim loại 4 đườngEM4PL/PS101,000
4Tủ điện vỏ kim loại 6 đườngEM6PL/PS159,000
5Tủ điện vỏ kim loại 9 đường EM9PL/PS250,000
6Tủ điện vỏ kim loại 13 đườngEM13PL/PS313,000
7Tủ điện vỏ kim loại 14 đườngEM14PL/PS343,000
8Tủ điện vỏ kim loại 18 đườngEM18PL/PS502,000
9Tủ điện vỏ kim loại 24 đườngEM24PL/PS741,000
10Tủ điện vỏ kim loại 26 đườngEM26PL/PS862,000
11Tủ điện vỏ kim loại 28 đườngEM28PL/PS948,000
12Tủ điện vỏ kim loại 36 đườngEM36PL/PS1,047,000
13Tủ điện vỏ kim loại 48 đườngEM48PL/PS1,354,000
14Tủ điện lắp nổi CKE8CKE8 
15Tủ điện lắp nổi CKE33CKE33 
16Tủ điện lắp nổi CKE46CKE46 
17Tủ điện lắp nổi CKE47CKE47 
18Tủ điện lắp nổi CKE51CKE51 
19Tủ điện lắp nổi CKE54CKE54 
20Tủ điện lắp nổi CKE73CKE73 
21Tủ điện âm tường mặt nhựa SinoE4FC2/4SA117,000
E4FC3/6SA152,000
E4FC4/8SA230,000
E4FC8/12SA266,000
E4FC14/18L620,000
22Tủ điện âm tường mặt nhựa VanlockV4FC2/4SA94,000
V4FC5/8SA143,000
V4FC9/12SA177,000
23Tủ điện âm tường E4M ,E4MX , E4LB   
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino
XIIDÂY ĐiỆN THOẠI,TIVI SINO
1Dây điện thoại 4 ruột Vanlock (xám)TLD 1/0.4mm x 2P/GY3,600
2Dây điện thoại 8 ruột Vanlock (xám)TLD 1/0.4mm x 4P/GY6,800
3Dây điện thoại 4 ruột Sino (đen)TLD 1/0.5mm x 2P/DE5,000
4Dây điện thoại 8 ruột Sino (đen)TLD 1/0.5mm x 4P/DE9,300
5Dây Tivi SP trắngRG6/5C-FB/
CCS/80/SP/TR
3,300
6Dây Tivi SP đenRG6/5C-FB/
CCS/80/SP
3,100
7Dây Tivi ,Camera Sino đen (lõi đồng)RG-6U/
BC/96/SN
5,950
8Dây Tivi Sino chống ẩm đen (lõi đồng)5C-FB/
BC/96/SN/CA
5,800
9Dây Tivi Sino đen (lõi đồng)5C-FB/
BC/96/SN
5,500
10Dây Tivi SP trắng liền nguồnRG59/CCS
+2cx0.4/SP/
TR/CCS/SP
6,600
11Dây Tivi SN trắng liền nguồn (lõi đồng)RG59/BC+2c
x0.4SN/TR/ SN
7,900
12Cáp mạng SN 5UTP/CAT5/SN/XLA khong boc bac(305 met/cuon)5UTP7,560
13Cáp mạng SN 5FTP/CAG5E/SN/XLA co boc bac (305 met/cuon)5FTP8,200
14Cáp mạng Cat 6 SN 6UTP/CAT6/SN/XLA co truc nhua (305 met/cuon)6UTP9,200
XIIIỔ CẮM KÉO DÀI SINO :
10Dài 3m, 3 ổ cắm, 1 công tắc3SN3/T84,000
11Dài 5m, 3 ổ cắm, 1 công tắc3SN5/T99,000
12Dài 3m, 4 ổ cắm, 1 công tắc4SN3/T85,000
13Dài 5m, 4 ổ cắm, 1 công tắc4SN5/T101,000
14Dài 3m, 6 ổ cắm, 1 công tắc6SN3/T111,500
15Dài 5m, 6 ổ cắm, 1 công tắc6SN5/T124,000
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino
XIVỐNG NƯỚC NÓNG PPR VÀ PHỤ KIỆN SINO
1Ống nước nóng 20 PPRPR/PN20H
W20/(GY)
17,200
2Ống nước nóng 25 PPRPR/PN20H
W25/(GY)
23,500
3Ống nước nóng 32 PPRPR/PN20H
W32/(GY)
35,600
4Co 20 PPRFPR/90E20/(GY)3,000
5Co 25 PPRFPR/90E25/(GY)3,900
6Co 32 PPRFPR/90E32/(GY)6,600
7Co răng ngoài 20x1/2 PPRFPR/ET90E20 GY 1/2/(GY)29,200
8Co răng ngoài 25x1/2 PPRFPR/ET90E25 GY 1/2/(GY)33,000
9Co răng ngoài 25x3/4 PPRFPR/ET90E25 GY 3/4/(GY)39,000
10Co răng trong 20x1/2 PPRFPR/IT90E20 GY 1/2/(GY)21,200
11Co răng trong 25x1/2 PPRFPR/IT90E25 GY 1/2/(GY)20,800
12Co răng trong 25x3/4 PPRFPR/IT90E
25 GY 3/4/(GY)
23,500
13Côn thu 25x20 PPRFPR/RC
25GY20/(GY)
2,400
14Côn thu 32x20 PPRFPR/RC
32GY20/(GY
3,300
15Côn thu 32x25 PPRFPR/RC
32GY25/(GY)
3,300
16Lơi 20 PPRFPR/45E20/(GY)2,500
17Lơi 25 PPRFPR/45E25/(GY3,800
18Lơi 32 PPRFPR/45E32/(GY)5,800
19Nối răng ngoài 20x1/2 PPRFPR/EA20 GY 1/2/(GY)23,500
20Nối răng ngoài 20x3/4 PPRFPR/EA20 GY 3/4/(GY)26,300
21Nối răng ngoài 25x1/2 PPRFPR/EA25 GY 1/2/(GY)27,300
22Nối răng ngoài 25x3/4 PPRFPR/EA25 GY 3/4/(GY)33,000
23Nối răng trong 20x1/2 PPRFPR/IA20 GY 1/2/(GY)18,600
24Nối răng trong 20x3/4 PPRFPR/IA20 GY 3/4/(GY20,200
25Nối răng trong 25x1/2 PPR FPR/IA25 GY 1/2/(GY22,800
26Nối răng trong 25x3/4 PPR FPR/IA25 GY 3/4/(GY25,500
27Nối trơn 20 PPRFPR/C20/(GY)1,600
28Nối trơn 25 PPRFPR/C25/(GY)2,600
29Nối trơn 32 PPRFPR/C32/(GY)4,000
30Nút bít 20 PPRFPR/CAP20/(GY)1,500
31Nút bít 25 PPRFPR/CAP25/(GY)2,500
32Nút bít 32 PPRFPR/CAP32/(GY)3,300
33Rắc co 20 PPRFPR/UA20/(GY)18,600
34Rắc co 25 PPRFPR/UA25/(GY)27,500
35Rắc co 32 PPRFPR/UA32/(GY)39,500
36T 20 PPRFPR/ET20/(GY)3,300
37T 25 PPRFPR/ET25/(GY)5,200
38T 32 PPR FPR/ET32/(GY)8,600
39T 25x20 PPRFPR/RT
25GY20/(GY)
5,200
40T 32x20 PPR FPR/RT
32GY20/(GY)
9,200
41T 32x25 PPR FPR/RT
32GY25/(GY)
9,200
42T răng ngoài 20x1/2 PPR FPR/ETT
20x1/2(GY)
25,800
43T răng ngoài 25x1/2 PPR FPR/ETT
25x1/2(GY)
27,900
44T răng trong 20x1/2 PPR FPR/ITT
20x1/2(GY)
21,000
45T răng trong 25x1/2 PPRFPR/ITT
25x1/2(GY)
22,300
46Van tay vặn 20 PPRFPR/SV20/(GY)73,000
47Van tay vặn 25 PPRFPR/SV25/(GY)99,000
48Van tay vặn 32 PPRFPR/SV32/(GY)114,000
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino

Nhà phân phối Sino, tổng đại lý Sino Ngọc Huy Đồng Nai

Tải, download bảng giá Sino mới nhất, bảng giá công tắc ổ cắm Sino, báo giá ống luồn dây điện sino, bảng giá aptomat sino, bảng giá ống điện sino, giá đế âm Sino, giá đế nổi Sino, giá dây điện Sino, giá cáp điện Sino, catalogue thiết bị điện Sino Vanlock mới nhất 2024, catalogue công tắc ổ cắm Sino, bảng giá thiết bị điện Sino 2024, chiết khấu Sino cao nhất bao nhiêu

 



 

1. Catalogue Bảng giá Ổ cắm công tắc và phụ kiện Sino Vanlock - Ấn về mục lục

 



 

2. Catalogue Bảng giá Cầu dao tự động (MCB, RCCB, RCBO) Sino Vanlock - Ấn về mục lục

 



 

3. Catalogue Bảng giá Cầu dao tự động MCCB, khởi động từ và rơ-le nhiệt Sino Vanlock - Ấn về mục lục

 



 

4. Catalogue Bảng giá Dây điện thoại, dây anten, dây cáp mạng Sino Vanlock - Ấn về mục lục

 



 

5. Catalogue Bảng giá Tủ điện Sino Vanlock - Ấn về mục lục

 



 

6. Catalogue Bảng giá Ống điện Sino, ống luồn dây điện Sino, ruột gà, đế âm đế nổi, phụ kiện Sino Vanlock - Ấn về mục lục

 



 

7. Bảng giá Ổ cắm kéo dài Sino Vanlock - Ấn về mục lục

 



 

8. Bảng giá Ổ cắm công nghiệp Sino Vanlock - Ấn về mục lục

Đăng ký nhận thông tin thay đổi giá và chương trình khuyến mãi mới hàng tháng của Cadivi, Daphaco, Rạng Đông, Điện Quang, Panasonic, Sino, quạt Senko, khóa Việt Tiệp ...

Thiết bị điện Sino chiết khấu bao nhiêu, liên hệ để nhận báo chiết khấu thiết bị điện Sino cao nhất
Mua thiết bị điện Sino ở đâu, mua thiết bị điện Sino ở Ngọc Huy, cửa hàng bán thiết bị điện Sino giá sỉ ở Đồng Nai

Dây cáp điện Sino chiết khấu bao nhiêu, liên hệ để nhận báo chiết khấu dây cáp điện Sino cao nhất
Mua dây cáp điện Sino ở đâu, mua dây cáp điện Sino ở Ngọc Huy, cửa hàng bán dây cáp điện Sino giá sỉ ở Đồng Nai

Ngọc Huy: Nhà phân phối Sino ở Đồng Nai, Biên Hòa - Tổng đại lý Sino ở Đồng Nai, Biên Hòa

Chia sẻ - Lưu xem sau:

Xem thêm: