Catalogue Bảng giá Sino 2024. Nhà phân phối, tổng đại lý Sino
Tổng đại lý, nhà phân phối Ngọc Huy
Uy tín 20 năm phân phối Sino Vanlock ở Đồng Nai
Bảng giá Sino bên dưới là trích đoạn báo giá thiết bị điện Sino, mặt công tắc ổ cắm Sino S18 Series, phụ kiện dùng cho S18 Series, aptomat MCB 4.5KA (PS45N) Sino và các sản phẩm bán chạy nhất để đại lý Sino, cửa hàng bán thiết bị điện Sino hoặc người mua thiết bị điện Sino xem giá, kiểm tra giá nhanh khi mua bán hàng.
Xem đầy đủ Catalogue Sino pdf tại đây, xem đầy đủ tất cả bảng báo giá dây điện Sino và tất cả sản phẩm khác của Sino có hình ảnh sản phẩm hoặc dạng bảng excel thì kéo xuống mục lục bên dưới.
Bảng giá Sino mới nhất 2024
Tên sản phẩm | Giá 2024 |
SERIES S18 | |
Mặt 1 2 3 Sino S18 1/X 2/X 3/X | 12,500 |
Mặt 4 Sino S18 4/X | 15,800 |
Mặt 5 6 Sino S18 5/X 6/X | 16,000 |
Ổ cắm đơn 2 chấu Sino S18U (1 ổ cắm) | 29,500 |
Ổ cắm đôi 2 chấu Sino S18U2 (2 ổ cắm) | 44,600 |
3 Ổ cắm 2 chấu Sino S18U3 (3 ổ cắm) | 54,800 |
1 ổ 1 lỗ + 1 ổ 2 lỗ Sino S18 UX UXX | 36,200 |
2 ổ 1 lỗ + 2 ổ 2 lỗ Sino S18 U2X U2XX | 43,500 |
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A Sino S18UE | 41,800 |
2 ổ cắm 3 chấu 16A Sino S18UE2 | 57,000 |
Công tắc 1 chiều Sino S30/1/2M | 10,200 |
Công tắc 2 chiều Sino S30M | 17,800 |
Dimmer quạt Sino S400VX | 102,000 |
Dimmer đèn Sino S500VX | 102,000 |
Ổ điện thoại Sino 4 dây S30RJ40 | 49,600 |
Ổ internet Sino 8 dây S30RJ88 | 65,600 |
Ổ tivi Sino S30TV75MS | 40,200 |
Đèn báo đỏ Sino | 16,500 |
Đèn báo xanh Sino | 16,500 |
Mặt CB cóc nhỏ + lớn Sino /HB /AB | 12,500 |
Mặt CB 1 tép + 2 tép Sino S1812 1/M 2/M | 12,500 |
Mặt bịt che trơn Sino S180 | 12,500 |
MCB 4.5KA (PS45N) - Aptomat Sino | |
CB 1 tép 10, 16, 20, 25, 32, 40 A Sino | 48,000 |
CB 1 tép 50, 63 A Sino | 65,000 |
CB 2 tép 10, 16, 20, 25, 32, 40 A Sino | 105,600 |
CB 2 tép 50, 63 A Sino | 143,000 |
CB 3 tép 10, 16, 20, 25, 32, 40 A Sino | 165,600 |
CB 3 tép 50, 63 A Sino | 224,300 |
RCCB CB chống giật 32, 40 A Sino | 428,000 |
RCCB CB chống giật 50, 63 A Sino | 606,000 |
CB cóc 10A 15A 20A 25A 30A 40 A Sino | 51,000 |
Hộp nổi CB 2 tép 4CC2 Sino | 37,800 |
Hộp nổi CB 3 tép 4CC3 Sino | 42,500 |
Hộp gắn nổi HB/BS121 Sino | 5,000 |
Tủ điện âm tường mặt nhựa Sino | |
Tủ điện nhựa E4FC2/4SA Sino | 117,000 |
Tủ điện nhưa E4FC3/6SA Sino | 152,000 |
Tủ điện nhựa E4FC4/8SA Sino | 230,000 |
Tủ điện nhựa E4FC8/12SA Sino | 266,000 |
Tủ điện nhựa E4FC14/18L Sino | 620,000 |
Tủ điện vỏ kim loại Sino | |
Tủ điện 2 PL Sino | 101,000 |
Tủ điện 3 PL Sino | 101,000 |
Tủ điện 4 PL Sino | 101,000 |
Tủ điện 6 PL Sino | 159,000 |
Tủ điện 9 PL Sino | 250,000 |
Tủ điện 13 PL Sino | 313,000 |
Tủ điện 18 PL Sino | 502,000 |
Tủ điện 24 PL Sino | 741,000 |
Trích đoạn các sản phẩm Sino bán chạy nhất để tra giá nhanh, xem đầy đủ bảng giá Sino có tất cả sản phẩm dạng bảng excel với đầy đủ mã hàng của nhà sản xuất ở mục lục bên dưới
Ống điện Sino | ||
Ống điện Sino tròn cứng 16 | VL9016 | 18,000 |
SP9016 | 20,000 | |
Ống điện Sino tròn cứng 20 | VL9020 | 25,500 |
SP9020 | 28,000 | |
Ống điện Sino tròn cứng 25 | VL9025 | 36,000 |
SP9025 | 40,500 | |
Ống điện Sino tròn cứng 32 | VL9032 | 63,000 |
SP9032 | 82,000 | |
Ruột gà Sino | ||
Ruột gà Sino 16 | SP 9016CM | 190,000 |
Ruột gà Sino 20 | SP 9020CM | 232,000 |
Ruột gà Sino 25 | SP 9025CM | 261,000 |
Ruột gà Sino 32 | SP 9032CM | 356,000 |
Ruột gà Sino 40 | SP 9040CM | 642,000 |
Ruột gà Sino 50 | SP 9050CM | 962,000 |
Đế âm, đế nổi Sino | ||
Đế âm đơn Sino chống cháy | S2157 | 4,250 |
Đế âm đơn Sino chống cháy loại sâu | S2157H | 6,050 |
Đế âm đôi Sino chống cháy | S2157/D | 10,500 |
Đế âm đơn Sino loại vuông nong | S3157L | 4,860 |
Đế âm đơn Sino loại vuông sâu | S3157H | 5,320 |
Đế âm Sino chứa MCB | FC2-63 | 5,280 |
Đế nổi nhựa cao Sino S18 | CK157RH | 6,000 |
Đế nổi nhựa thấp Sino S18 | CK157RL | 5,500 |
Đế nổi nhựa đôi Sino S18 | CK157/D | 18,500 |
Đế nổi nhựa Sino S18A,S19 | CK1578RH | 6,500 |
Đế nổi nhựa Sino loại vuông | S238 | 6,800 |
Dây điện thoại, tivi Sino Vanlock | ||
Dây điện thoại 4 ruột Vanlock (xám) | TLD 1/0.4mm x 2P/GY | 3,600 |
Dây điện thoại 8 ruột Vanlock (xám) | TLD 1/0.4mm x 4P/GY | 6,800 |
Dây điện thoại 4 ruột Sino (đen) | TLD 1/0.5mm x 2P/DE | 5,000 |
Dây điện thoại 8 ruột Sino (đen) | TLD 1/0.5mm x 4P/DE | 9,300 |
Dây Tivi SP trắng | RG6/5C-FB | 3,300 |
Dây Tivi SP đen | RG6/5C-FB | 3,100 |
I. Bảng giá đại lý Sino (Ấn vào link màu xanh dưới để xem)
=> Cập nhật hàng ngày các bảng giá Sino mới nhất 2024
1. Bảng giá Ổ cắm công tắc Sino Vanlock, phụ kiện Sino Vanlock
2. Bảng giá Cầu dao tự động aptomat (MCB, RCCB, RCBO) Sino Vanlock
3. Bảng giá Cầu dao tự động aptomat MCCB, khởi động từ và rơ-le nhiệt Sino Vanlock
=> Bảng giá tất cả sản phẩm Sino dạng bảng excel có mã hàng đầy đủ
4. Bảng giá Dây điện thoại, dây anten TV, dây cáp mạng internet Sino Vanlock
5. Bảng giá Tủ điện Sino Vanlock
6. Bảng giá Ống điện Sino, ống luồn dây điện Sino, ruột gà, đế âm đế nổi Sino, phụ kiện Sino Vanlock
7. Bảng giá dây cáp điện ruột đồng, dây cáp ruột nhôm, dây cáp chống cháy và chống bén cháy Sino Vanlock
=> Bảng giá dây điện Sino
=> Bảng giá dây điện Cadivi
=> Bảng giá dây điện Trần Phú
=> Bảng giá dây điện Cadisun
=> Bảng giá dây điện Daphaco Lion
8. Bảng giá Ổ cắm kéo dài Sino Vanlock
9. Bảng giá Ổ cắm công nghiệp Sino Vanlock
10. Bảng giá Ổ cắm công tắc Zenlock Sino
11. Bảng giá Đèn chiếu sáng Sino Vanlock
12. Bảng giá Máy bơm nước Sino Vanlock
13. Bảng giá Ổn áp Sino Vanlock
14. Bảng giá Ống cấp nước HDPE và phụ kiện Sino SP
15. Bảng giá Ống cấp nước PPR và phụ kiện Sino SP
16. Bảng giá Ống thoát nước u.PVC Sino Vanlock
17. Bảng giá Ống thoát nước u.PVC và phụ kiện Sino SP
18. Bảng giá Quạt thông gió Sino Vanlock
19. Tất cả Bảng giá và Catalogue công tắc ổ cắm, cầu dao tự động CB MCB MCCB RCCB, thiết bị điện Panasonic
20. Tất cả Bảng giá và Catalogue Ống điện, ống luồn dây điện, ruột gà, đế âm đế nổi, tủ điện, dây điện thoại, anten TV, cáp mạng internet Nanoco
21. Bảng giá và Catalogue đèn Rạng Đông
22. Bảng giá và Catalogue đèn Điện Quang
23. Bảng giá và Catalogue quạt Senko
24. Bảng giá và Catalogue quạt Asia
25. Bảng giá và Catalogue quạt Lifan
26. Bảng giá và Catalogue Ổ cắm kéo dài Vinakip
27. Bảng giá và Catalogue Ổn áp và Ổ cắm kéo dài Lioa
28. Catalogue và bảng giá ống nhựa Bình Minh
29. Catalogue và bảng giá ống nhựa Tiền Phong
30. Thư viện tất cả Catalogue và Bảng giá: Link xem
Nhà phân phối Sino, tổng đại lý Sino Ngọc Huy Đồng Nai
II: Catalogue Sino (Ấn vào link màu xanh dưới để xem)
=> Cập nhật hàng ngày các catalogue Sino mới nhất 2024
1. Catalogue dây cáp đồng, dây cáp nhôm, dây cáp điện chống cháy, chống bén cháy Sino Vanlock
=> Catalogue dây điện Sino
=> Catalogue dây điện Cadivi
=> Catalogue dây điện Trần Phú
=> Catalogue dây điện Cadisun
=> Catalogue dây điện Daphaco Lion
2. Catalogue Ống điện Sino, ống luồn dây điện Sino
=> Catalogue Ống điện màu Sino
3. Catalogue Cầu dao chống sét Sino Vanlock
4. Catalogue Cầu dao tự động 1 chiều DC Sino Vanlock
5. Catalogue Cầu dao tự động CB, MCB, cầu dao chống giật, chống dòng rò RCCB, tủ điện Sino Vanlock
6. Catalogue Cửa nhựa Sino Vanlock
7. Catalogue Dây mạng Sino Vanlock
8. Catalogue Đèn chiếu hắt Sino Vanlock
9. Catalogue Đèn công nghiệp Sino Vanlock
10. Catalogue Đèn Phalon Sino Vanlock
11. Catalogue Lốp ô tô, xe máy 09-10-2021 Sino Vanlock
12. Catalogue Máy bơm nước 15-05-2020 Sino Vanlock
13. Catalogue Ổ cắm Sino, công tắc Pavalock Sino
14. Catalogue Ổ cắm công tắc Sino sê-ri S98CC
15. Catalogue Ống cấp thoát nước Sino Vanlock Phần 1 (Ống PPR & phụ kiện)
16. Catalogue Ống cấp thoát nước Sino Vanlock Phần 2 (Ống HDPE & phụ kiện)
17. Catalogue Ống cấp thoát nước Sino Vanlock Phần 3 (Ống u.PVC & phụ kiện)
18. Catalogue Ống xoắn HDPE Sino Vanlock
19. Catalogue Quạt thông gió Sino Vanlock
20. Thư viện tất cả Catalogue và Bảng giá: Link xem
III: Hồ sơ năng lực Sino: Link tải
IV: Giấy chứng nhận phù hợp quy chuẩn kỹ thuật (hệ thống quản lý, phòng thử nghiệm điện, Ống PP PE, ống nhựa PE PPR, dây và cáp điện, ống nhựa, quạt trần, quạt điện ...)
=> Link tải
Nhà phân phối Sino Ngọc Huy với uy tín 20 năm trong lĩnh vực cung cấp, phân phối thiết bị điện Sino, công tắc ổ cắm Sino, cầu dao tự động aptomat MCB, MCCB, RCCB, RCBO, CB Sino Vanlock, dây điện thoại, dây anten, dây mạng internet Sino Vanlock, tủ điện, ông điện, ống luồn dây điện, ruột gà, đế âm, đế nổi, hộp nối dây, phụ kiện Sino Vanlock, các loại quạt điện dân dụng, quạt đứng, quạt treo, quạt trần, quạt lỡ, quạt bàn, quạt hộp, quạt hút, quạt điện công nghiệp, quạt đứng công nghiệp, quạt treo công nghiệp, phụ kiện quạt điện, vật tư quạt điện Panasonic Senko Asia Lifan, khóa cửa, phụ kiện khóa cửa, vật tư khóa cửa, thiết bị điện, thiết bị chiếu sáng, bóng đèn led, dây cáp điện, phụ kiện điện, vật tư điện ... với giá sỉ cho các cửa hàng, siêu thị, công ty, công trình tại Đồng Nai.
Khởi đầu làm nhà phân phối của công ty bóng đèn phích nước Rạng Đông tại tỉnh Đồng Nai từ năm 2002 đến nay là 20 năm, hiện Ngọc Huy đã mở rộng thêm làm đối tác, nhà phân phối, tổng đại lý cấp 1 của nhiều công ty khác như Công ty cổ phần khóa Việt Tiệp, Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ (đơn vị chủ quản thương hiệu thiết bị điện Sino Vanlock), Công ty cổ phần quạt Việt Nam Asia (đơn vị chủ quản thương hiệu quạt điện Asia), Công ty TNHH Tân Tiến SENKO (đơn vị chủ quản thương hiệu quạt điện Senko), Công ty TNHH SX - TM Liên Hiệp (đơn vị chủ quản thương hiệu quạt điện Lifan), Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam Cadivi, Công ty cổ phần dây cáp điện Daphaco, Công ty cổ phần K.I.P Việt Nam (đơn vị chủ quản thương hiệu thiết bị điện Vinakip), Công ty TNHH Nanoco Phước Thạnh, Công ty TNHH Panasonic Life Solutions Việt Nam, Công ty cổ phần bóng đèn Điện Quang, Công ty bóng đèn Philips, Công ty TNHH Nhật Linh Lioa (đơn vị chủ quản thương hiệu ổn áp Lioa và các loại thiết bị điện, ổ cắm Lioa)... (Xem tất cả Catalogue và bảng giá)
Đến với Ngọc Huy Quý Khách Hàng được đảm bảo về chiết khấu thiết bị điện Sino cao nhất, giá thiết bị điện Sino rẻ nhất, an tâm về chất lượng, bảo hành, giao nhận hàng nhanh gọn trong ngày với phương thức thanh toán đơn giản. Tổng đại lý Sino Ngọc Huy Đồng Nai rất hân hạnh thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài cùng Quý Khách Hàng !
Bảng giá Sino
I | QUẠT TRẦN SINO : (SẢN PHẨM MỚI) | ||
1 | Quạt trần 3 cánh F-60MZ2 SINO (ti dài 45.6cm) | F-60MZ2 | 1,260,000 |
2 | Quạt trần 3 cánh F-60MZ2-M SINO (ti dài 30.4cm) | F-60MZ2-M | 1,260,000 |
II | MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18 | ||
* | MẶTSINO: | ||
1 | Mặt 1 lổ | S181/X | 12,500 |
2 | Mặt 2 lổ | S182/X | 12,500 |
3 | Mặt 3 lổ | S183/X | 12,500 |
4 | Mặt 4 lổ | S184/X | 15,800 |
5 | Mặt 5 lổ | S185/X | 16,000 |
6 | Mặt 6 lổ | S186/X | 16,000 |
7 | Mặt che trơn | S180 | 12,500 |
8 | Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M | S18121/M | 12,500 |
9 | Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M | S18122/M | 12,500 |
10 | Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B | S18121/HB | 12,500 |
11 | Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A&B | S18121/AB | 12,500 |
12 | Hộp đậy phòng thấm nước cho công tắc | S323V | 58,000 |
13 | Hộp đậy phòng thấm nước cho ổ cắm | S323DV | 66,000 |
14 | Công tắc thẻ có đèn báo kiểu A | S18KT+SKTA | 263,000 |
15 | Công tắc thẻ có đèn báo kiểu B | S18KT+SKTB | 263,000 |
* | Ổ CẮM SINO: | ||
1 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A | S18U | 29,500 |
2 | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A | S18U2 | 44,600 |
3 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lổ | S18UX | 36,200 |
4 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lổ | S18UXX | 36,200 |
5 | 3 Ổ cắm 2 chấu 16A | S18U3 | 54,800 |
6 | 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lổ | S18U2X | 43,500 |
7 | 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lổ | S18U2XX | 43,500 |
8 | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A | S18UE | 41,800 |
9 | 2 Ổ cắm 3 chấu 16A | S18UE2 | 57,000 |
10 | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lổ | S18UEX | 44,500 |
11 | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lổ | S18UEXX | 44,500 |
12 | Ổ cắm đơn đa năng 16A | S18UAM | 41,800 |
* | PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18 : | ||
1 | Công tắc 1 chiều | S30/1/2M | 10,200 |
2 | Công tắc 2 chiều | S30M | 17,800 |
3 | Công tắc 2 cực 20A | S30MD20 | 65,500 |
3 | Đèn báo đỏ | S30NRD | 16,500 |
4 | Đèn báo xanh | S30NGN | 16,500 |
5 | Hạt chiết áp quạt 400VA | S400VX | 102,000 |
6 | Hạt chiết áp đèn 500VX | S500VX | 102,000 |
7 | Ổ cắm Ti vi | S30TV75MS | 40,200 |
8 | Ổ cắm điện thoại 4 dây | S30RJ40 | 49,600 |
9 | Ổ cắm máy tính 8 dây | S30RJ88 | 65,600 |
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino | |||
II | MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S19 | ||
* | MẶT SINO: | ||
1 | Mặt 1 lổ | S191V | 12,800 |
2 | Mặt 2 lổ | S192V | 12,800 |
3 | Mặt 3 lổ | S193V | 12,800 |
4 | Mặt 4 lổ | S194V | 21,200 |
5 | Mặt 5 lổ | S195V | 21,200 |
6 | Mặt 6 lổ | S196V | 21,200 |
7 | Mặt che trơn | S190 | 17,000 |
* | Ổ CẮM SINO: | ||
1 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A | S1981V | 29,500 |
2 | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A | S1982V | 49,500 |
3 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lổ | S198XV | 45,800 |
4 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lổ | S198XXV | 45,800 |
5 | 3 Ổ cắm 2 chấu 16A | S1983V | 66,000 |
6 | 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lổ | S1982XV | 57,500 |
7 | 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lổ | S1982XXV | 57,500 |
8 | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A | S1981EV | 52,200 |
9 | 2 Ổ cắm 3 chấu 16A | S1982EV | 70,200 |
10 | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lổ | S198EXV | 60,000 |
11 | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lổ | S198EXXV | 75,800 |
12 | Nút đậy lổ vis | S19CAP | 520 |
* | PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S19 : | ||
1 | Công tắc 1 chiều | A96/1/2M | 10,800 |
2 | Công tắc 2 chiều | A96M | 19,200 |
3 | Đèn báo đỏ | A96NRD | 19,200 |
4 | Đèn báo xanh | A96NRN | 19,200 |
5 | Hạt chiết áp quạt 400VA | A96/400VX | 123,600 |
6 | Hạt chiết áp đèn 500VX | A96/500VX | 116,500 |
7 | Ổ cắm Ti vi | A96TV | 40,800 |
8 | Ổ cắm điện thoại 4 dây | A96RJ40 | 60,000 |
9 | Ổ cắm máy tính 8 dây | A96RJ88 | 72,800 |
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino | |||
III | MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18CC | ||
* | MẶT SINO: | ||
1 | Mặt 1 lổ | S18CC1XV | 13,500 |
2 | Mặt 2 lổ | S18CC2XV | 13,500 |
3 | Mặt 3 lổ | S18CC3XV | 13,500 |
4 | Mặt 4 lổ | S18CC4XV | 26,800 |
5 | Mặt 5 lổ | S18CC5XV | 26,800 |
6 | Mặt 6 lổ | S18CC6XV | 26,800 |
* | Ổ CẮM SINO: | ||
7 | Ổ cắm đơn 2 chấu có màn che 16A | S18CCU | 26,200 |
8 | Ổ cắm đơn 3 chấu có màn che 16A | S18CCUE | 54,000 |
9 | 2 Ổ cắm 3 chấu có màn che 16A | S18CCUE2 | 62,500 |
* | PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18CC : | ||
1 | Công tắc 1 chiều cỡ nhỏ | S18CCS/S | 13,800 |
2 | Công tắc 2 chiều cỡ nhỏ | S18CCM/S | 29,800 |
3 | Hạt chiết áp quạt 400VA | S18CC400VX | 117,200 |
4 | Hạt chiết áp đèn 500VX | S18CC500VX | 117,200 |
5 | Ổ cắm Ti vi | S18CCTV | 53,500 |
6 | Ổ cắm điện thoại 4 dây có màn che | S18CC31RJ | 53,500 |
7 | Ổ cắm máy tính 8 dây có màn che | S18CC31RJ5E | 117,000 |
8 | Hạt cầu chì | S18CCBTD | 16,200 |
9 | Phím che trơn | S18CCX | 4,200 |
IV | MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18C ,S CONCEPT (SC) | ||
* | MẶT SINO: | ||
1 | Mặt 1 lổ | S181CX | 13,500 |
2 | Mặt 2 lổ | S182CX | 13,500 |
3 | Mặt 3 lổ | S183CX | 13,500 |
4 | Mặt 4 lổ | S184CX | 19,800 |
5 | Mặt 5 lổ | S185CX | 19,800 |
6 | Mặt 6 lổ | S186CX | 19,800 |
7 | Mặt che trơn | S18C0 | 13,500 |
* | Ổ CẮM SINO: | ||
8 | Ổ cắm đơn 2 chấu có màn che 16A | SCU | 24,500 |
9 | Ổ cắm đơn 3 chấu có màn che 16A | SCUE | 54,000 |
10 | 2 Ổ cắm 3 chấu có màn che 16A | SCUE2 | 62,500 |
* | PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18C: | ||
1 | Công tắc 1 chiều cỡ nhỏ | SCS/S | 13,200 |
2 | Công tắc 2 chiều cỡ nhỏ | SCM/S | 27,500 |
3 | Hạt chiết áp quạt 400VA | SC400VX | 117,200 |
4 | Hạt chiết áp đèn 500VX | SC500VX | 117,200 |
5 | Ổ cắm Ti vi | SCTV | 53,500 |
6 | Ổ cắm điện thoại 4 dây có màn che | SC31RJ | 53,500 |
7 | Ổ cắm máy tính 8 dây có màn che | SC31RJ5E | 117,000 |
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino | |||
V | ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN SINO | ||
1 | Ống điện Sino tròn cứng 16 | VL9016 | 18,000 |
SP9016 | 20,000 | ||
2 | Ống điện Sino tròn cứng 20 | VL9020 | 25,500 |
SP9020 | 28,000 | ||
3 | Ống điện Sino tròn cứng 25 | VL9025 | 36,000 |
SP9025 | 40,500 | ||
4 | Ống điện 40 SP9040 day 2.3mm 750N (2,92 met/cay) | SP9040 | 111,000 |
5 | Ống điện 50 SP9050 day 2.6mm 750N (2,92 met/cay) | SP9050 | 148,000 |
6 | Ống điện Sino tròn cứng 32 | VL9032 | 63,000 |
SP9032 | 82,000 | ||
7 | Ruột gà Sino 16 | SP 9016CM | 190,000 |
Ruột gà Sino 20 | SP 9020CM | 232,000 | |
Ruột gà Sino 25 | SP 9025CM | 261,000 | |
Ruột gà Sino 32 | SP 9032CM | 356,000 | |
Ruột gà Sino 40 | SP 9040CM | 642,000 | |
Ruột gà Sino 50 | SP 9050CM | 962,000 | |
8 | Khớp nối trơn 16 | E242/16 | 900 |
9 | Khớp nối trơn 20 | E242/20 | 980 |
10 | Khớp nối trơn 25 | E242/25 | 1,600 |
11 | Khớp nối trơn 32 | E242/32 | 3,200 |
12 | Nối ống điện tròn 40 SP E242/40 SP | E242/40 SP | 7,590 |
13 | Nối ống điện tròn 50 SP E242/50 SP | SP E242/50 SP | 10,560 |
14 | Đầu+ khớp nối ren 16 | E258+281/16 | 2,800 |
15 | Đầu+ khớp nối ren 20 | E258+281/20 | 3,000 |
16 | Đầu+ khớp nối ren 25 | E258+281/25 | 3,800 |
17 | Đầu+ khớp nối ren 32 | E258+281/32 | 4,900 |
18 | Khớp nối ren D40 SP-E258+ 281/40 SP | E258+ 281/40 SP | 10,500 |
19 | Khớp nối ren D50 SP-E258+ 281/50 SP | SP-E258+ 281/50 SP | 15,800 |
20 | Hộp chia 1 ngã 16 thấp | E240/16/1 | 5,920 |
21 | Hộp chia 2 ngã thẳng 16 thấp | E240/16/2 | 5,920 |
22 | Hộp chia 2 ngã vuông 16 thấp | E240/16/2A | 5,920 |
23 | Hộp chia 3 ngã 16 thấp | E240/16/3 | 5,920 |
24 | Hộp chia 4 ngã 16 thấp | E240/16/4 | 5,920 |
25 | Hộp chia 1 ngã 20 thấp | E240/20/1 | 6,100 |
26 | Hộp chia 2 ngã thẳng 20 thấp | E240/20/2 | 6,100 |
27 | Hộp chia 2 ngã vuông góc 20 thấp | E240/20/2A | 6,100 |
28 | Hộp chia 3 ngã 20 thấp | E240/20/3 | 6,100 |
29 | Hộp chia 4 ngã 20 thấp | E240/20/4 | 6,100 |
30 | Hộp chia 1 ngã 25 thấp | E240/25/1 | 6,880 |
31 | Hộp chia 2 ngã thẳng 25 thấp | E240/25/2 | 6,880 |
32 | Hộp chia 2 ngã vuông góc 25 thấp | E240/25/2A | 6,880 |
33 | Hộp chia 3 ngã 25 thấp | E240/25/3 | 6,880 |
34 | Hộp chia 4 ngã 25 thấp | E240/25/4 | 6,880 |
35 | Nắp đậy hộp chia ngã + vít | E240LS | 2,000 |
36 | Kẹp đỡ ống điện 16 | E280/16 | 1,060 |
37 | Kẹp đỡ ống điện 20 | E280/20 | 1,160 |
38 | Kẹp đỡ ống điện 25 | E280/25 | 1,900 |
39 | Kẹp đỡ ống điện 32 | E280/32 | 2,420 |
40 | Kẹp đỡ ống điện 40 E280/40 SP | E280/40 SP | 3,900 |
41 | Cút L 16 không nắp | E244/16S | 1,400 |
42 | Cút L 20 không nắp | E244/20S | 2,200 |
43 | Cút L 25 không nắp | E244/25S | 3,300 |
44 | Cút L 32 không nắp | E244/32S | 5,500 |
45 | Cút L 16 có nắp | E244/16 | 3,380 |
46 | Cút L 20 có nắp | E244/20 | 4,850 |
47 | Cút L 25 có nắp | E244/25 | 8,000 |
48 | Cút L 32 có nắp | E244/32 | 11,600 |
49 | Cút T 16 không nắp | E246/16S | 1,900 |
50 | Cút T 20 không nắp | E246/20S | 3,700 |
51 | Cút T 25 không nắp | E244/25S | 5,500 |
52 | Cút T 32 không nắp | E244/32S | 7,700 |
53 | Cút T 16 có nắp | E246/16 | 4,900 |
54 | Cút T 20 có nắp | E246/20 | 6,850 |
55 | Cút T 25 có nắp | E246/25 | 8,750 |
56 | Cút T 32 có nắp | E246/32 | 11,200 |
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino | |||
VI | NẸP ĐIỆN SINO (MÁNG GHEN LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ NẮP) | ||
1 | Nẹp điện 14x8 | GA14 | 9,500 |
2 | Nẹp điện 16x14 | GA16 | 13,500 |
3 | Nẹp điện 24x14 | GA24 | 17,600 |
4 | Nẹp điện 30x14 | GA30 | 24,000 |
5 | Nẹp điện 39x18 | GA39/01 | 24,800 |
6 | Nẹp điện 60x22 | GA60/01 | 47,500 |
7 | Nẹp điện 60x40 | GA60/02 | 52,000 |
8 | Nẹp điện 80x40 | GA80 | 82,000 |
9 | Nẹp điện 80x60 | GA80/02 | 125,600 |
10 | Nẹp điện 100x40 | GA100/02 | 126,500 |
11 | Nẹp điện 100x60 | GA100/03 | 157,200 |
12 | Nẹp điện 120x40 | GA120 | 188,000 |
VII | HỘP NỐI DÂY TỰ CHỐNG CHÁY SINO | ||
1 | Hộp nối dây tự chống cháy 80x80x50 có lổ | E265/1X | 14,200 |
2 | Hộp nối dây tự chống cháy 80x80x50 không lổ | E265/1 | 14,200 |
3 | Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x50 có lổ | E265/2X | 18,200 |
4 | Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x50 không lổ | E265/2 | 18,200 |
5 | Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x80 không lổ | E265/23 | 33,000 |
6 | Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x50 có lổ | E265/3X | 37,600 |
7 | Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x50 không lổ | E265/3 | 42,000 |
8 | Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 không lổ | E265/33 | 56,800 |
9 | Hộp nối dây tự chống cháy 185x185x80 không lổ | E265/43 | 68,000 |
10 | Hộp nối dây tự chống cháy 235x235x80 không lổ | E265/53 | 104,000 |
VIII | ĐẾ ÂM & ĐẾ NỔI SINO | ||
1 | Đế âm đơn chống cháy | S2157 | 4,250 |
3 | Đế âm đơn chống cháy loại sâu | S2157H | 6,050 |
2 | Đế âm đôi chống cháy | S2157/D | 10,500 |
9 | Đế âm đơn loại vuông nong | S3157L | 4,860 |
10 | Đế âm đơn loại vuông sâu | S3157H | 5,320 |
4 | Đế âm chứa MCB | FC2-63 | 5,280 |
5 | Đế nổi nhựa cao S18 | CK157RH | 6,000 |
6 | Đế nổi nhựa thấp S18 | CK157RL | 5,500 |
7 | Đế nổi nhựa đôi S18 | CK157/D | 18,500 |
8 | Đế nổi nhựa S18A,S19 | CK1578RH | 6,500 |
9 | Đế nổi nhựa loại vuông | S238 | 6,800 |
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino | |||
VIII | MCB 4.5KA (PS45N) - CB TÉP SINO - APTOMAT SINO | ||
1 | MCB 1C 6A | PS45N/C1006 | 48,000 |
2 | MCB 1C 10A | PS45N/C1010 | 48,000 |
3 | MCB 1C 16A | PS45N/C1016 | 48,000 |
4 | MCB 1C 20A | PS45N/C1020 | 48,000 |
5 | MCB 1C 25A | PS45N/C1025 | 48,000 |
6 | MCB 1C 32A | PS45N/C1032 | 48,000 |
7 | MCB 1C 40A | PS45N/C1040 | 48,000 |
8 | MCB 1C 50A | PS45N/C1050 | 65,000 |
9 | MCB 1C 63A | PS45N/C1063 | 65,000 |
10 | MCB 2C 10A | PS45N/C2010 | 105,600 |
11 | MCB 2C 16A | PS45N/C2016 | 105,600 |
12 | MCB 2C 20A | PS45N/C2020 | 105,600 |
13 | MCB 2C 25A | PS45N/C2025 | 105,600 |
14 | MCB 2C 32A | PS45N/C2032 | 105,600 |
15 | MCB 2C 40A | PS45N/C2040 | 105,600 |
16 | MCB 2C 50A | PS45N/C2050 | 143,000 |
17 | MCB 2C 63A | PS45N/C2063 | 143,000 |
18 | MCB 3C 10A | PS45N/C3010 | 165,600 |
19 | MCB 3C 16A | PS45N/C3016 | 165,600 |
20 | MCB 3C 20A | PS45N/C3020 | 165,600 |
21 | MCB 3C 25A | PS45N/C3025 | 165,600 |
22 | MCB 3C 32A | PS45N/C3032 | 165,600 |
23 | MCB 3C 40A | PS45N/C3040 | 165,600 |
24 | MCB 3C 50A | PS45N/C3050 | 224,300 |
25 | MCB 3C 63A | PS45N/C3063 | 224,300 |
26 | RCCB 2C 16A,20A,30mm | VLL45N | 400,000 |
27 | RCCB 2C 25A,32A,40A 30mm | VLL45N | 428,000 |
28 | RCCB 2C 50A,63A,30mm | VLL45N | 606,000 |
29 | Hộp nổi chứa MCB loại 2 tép | 4CC2 | 37,800 |
30 | Hộp nổi chứa MCB loại 3 tép | 4CC3 | 42,500 |
31 | CB cóc SINO 10A, 15A,20A,25A,30A,40A | BS121a | 51,000 |
32 | Hộp gắn nổi | HB/BS121 | 5,000 |
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino | |||
IX : | MCB 6.0 KA (SC68N) - CB TÉP SINO - APTOMAT SINO | ||
1 | MCB 1C 6A | SC68N/C1006 | 62,000 |
2 | MCB 1C 10A | SC68N/C1010 | 62,000 |
3 | MCB 1C 16A | SC68N/C1016 | 62,000 |
4 | MCB 1C 20A | SC68N/C1020 | 62,000 |
5 | MCB 1C 25A | SC68N/C1025 | 62,000 |
6 | MCB 1C 32A | SC68N/C1032 | 62,000 |
7 | MCB 1C 40A | SC68N/C1040 | 62,000 |
8 | MCB 1C 50A | SC68N/C1050 | 72,000 |
9 | MCB 1C 63A | SC68N/C1063 | 72,000 |
10 | MCB 2C 10A | SC68N/C2010 | 136,000 |
11 | MCB 2C 16A | SC68N/C2016 | 136,000 |
12 | MCB 2C 20A | SC68N/C2020 | 136,000 |
13 | MCB 2C 25A | SC68N/C2025 | 136,000 |
14 | MCB 2C 32A | SC68N/C2032 | 136,000 |
15 | MCB 2C 40A | SC68N/C2040 | 136,000 |
16 | MCB 2C 50A | SC68N/C2050 | 158,500 |
17 | MCB 2C 63A | SC68N/C2063 | 158,500 |
18 | MCB 3C 10A | SC68N/C3010 | 208,000 |
19 | MCB 3C 16A | SC68N/C3016 | 208,000 |
20 | MCB 3C 20A | SC68N/C3020 | 208,000 |
21 | MCB 3C 25A | SC68N/C3025 | 208,000 |
22 | MCB 3C 32A | SC68N/C3032 | 208,000 |
23 | MCB 3C 40A | SC68N/C3040 | 208,000 |
24 | MCB 3C 50A | SC68N/C3050 | 248,500 |
25 | MCB 3C 63A | SC68N/C3063 | 248,500 |
26 | RCCB 2C 16A,20A,30mm | SL68N | 400,000 |
27 | RCCB 2C 32A,25A 30mm | SL68N | 428,000 |
28 | RCCB 2C 40A,30mm | SL68N | 428,000 |
29 | RCCB 2C 50A,63A,30mm | SL68N | 606,000 |
30 | RCBO 2C 16A SOL68M (E)/2016/030 SN | SOL68M (E) | 400,000 |
31 | RCBO 2C 20A SOL68M(E)/2020/030 SN | SOL68M (E) | 400,000 |
32 | RCBO 2C 25A SOL68M(E)/2025/030 SN | SOL68M (E) | 428,000 |
33 | RCBO 2C 32A SOL68M(E)/2032/030 SN | SOL68M (E) | 428,000 |
34 | RCBO 2C 40A SOL68M(E)/2040/030 SN | SOL68M (E) | 428,000 |
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino | |||
X | MÁNG ĐÈN SINO : LIÊN HỆ | ||
XI | TỦ ĐIỆN SINO | ||
1 | Tủ điện vỏ kim loại 2 đường | EM2PL/PS | 101,000 |
2 | Tủ điện vỏ kim loại 3 đường | EM3PL/PS | 101,000 |
3 | Tủ điện vỏ kim loại 4 đường | EM4PL/PS | 101,000 |
4 | Tủ điện vỏ kim loại 6 đường | EM6PL/PS | 159,000 |
5 | Tủ điện vỏ kim loại 9 đường | EM9PL/PS | 250,000 |
6 | Tủ điện vỏ kim loại 13 đường | EM13PL/PS | 313,000 |
7 | Tủ điện vỏ kim loại 14 đường | EM14PL/PS | 343,000 |
8 | Tủ điện vỏ kim loại 18 đường | EM18PL/PS | 502,000 |
9 | Tủ điện vỏ kim loại 24 đường | EM24PL/PS | 741,000 |
10 | Tủ điện vỏ kim loại 26 đường | EM26PL/PS | 862,000 |
11 | Tủ điện vỏ kim loại 28 đường | EM28PL/PS | 948,000 |
12 | Tủ điện vỏ kim loại 36 đường | EM36PL/PS | 1,047,000 |
13 | Tủ điện vỏ kim loại 48 đường | EM48PL/PS | 1,354,000 |
14 | Tủ điện lắp nổi CKE8 | CKE8 | |
15 | Tủ điện lắp nổi CKE33 | CKE33 | |
16 | Tủ điện lắp nổi CKE46 | CKE46 | |
17 | Tủ điện lắp nổi CKE47 | CKE47 | |
18 | Tủ điện lắp nổi CKE51 | CKE51 | |
19 | Tủ điện lắp nổi CKE54 | CKE54 | |
20 | Tủ điện lắp nổi CKE73 | CKE73 | |
21 | Tủ điện âm tường mặt nhựa Sino | E4FC2/4SA | 117,000 |
E4FC3/6SA | 152,000 | ||
E4FC4/8SA | 230,000 | ||
E4FC8/12SA | 266,000 | ||
E4FC14/18L | 620,000 | ||
22 | Tủ điện âm tường mặt nhựa Vanlock | V4FC2/4SA | 94,000 |
V4FC5/8SA | 143,000 | ||
V4FC9/12SA | 177,000 | ||
23 | Tủ điện âm tường E4M ,E4MX , E4LB | ||
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino | |||
XII | DÂY ĐiỆN THOẠI,TIVI SINO | ||
1 | Dây điện thoại 4 ruột Vanlock (xám) | TLD 1/0.4mm x 2P/GY | 3,600 |
2 | Dây điện thoại 8 ruột Vanlock (xám) | TLD 1/0.4mm x 4P/GY | 6,800 |
3 | Dây điện thoại 4 ruột Sino (đen) | TLD 1/0.5mm x 2P/DE | 5,000 |
4 | Dây điện thoại 8 ruột Sino (đen) | TLD 1/0.5mm x 4P/DE | 9,300 |
5 | Dây Tivi SP trắng | RG6/5C-FB/ CCS/80/SP/TR | 3,300 |
6 | Dây Tivi SP đen | RG6/5C-FB/ CCS/80/SP | 3,100 |
7 | Dây Tivi ,Camera Sino đen (lõi đồng) | RG-6U/ BC/96/SN | 5,950 |
8 | Dây Tivi Sino chống ẩm đen (lõi đồng) | 5C-FB/ BC/96/SN/CA | 5,800 |
9 | Dây Tivi Sino đen (lõi đồng) | 5C-FB/ BC/96/SN | 5,500 |
10 | Dây Tivi SP trắng liền nguồn | RG59/CCS +2cx0.4/SP/ TR/CCS/SP | 6,600 |
11 | Dây Tivi SN trắng liền nguồn (lõi đồng) | RG59/BC+2c x0.4SN/TR/ SN | 7,900 |
12 | Cáp mạng SN 5UTP/CAT5/SN/XLA khong boc bac(305 met/cuon) | 5UTP | 7,560 |
13 | Cáp mạng SN 5FTP/CAG5E/SN/XLA co boc bac (305 met/cuon) | 5FTP | 8,200 |
14 | Cáp mạng Cat 6 SN 6UTP/CAT6/SN/XLA co truc nhua (305 met/cuon) | 6UTP | 9,200 |
XIII | Ổ CẮM KÉO DÀI SINO : | ||
10 | Dài 3m, 3 ổ cắm, 1 công tắc | 3SN3/T | 84,000 |
11 | Dài 5m, 3 ổ cắm, 1 công tắc | 3SN5/T | 99,000 |
12 | Dài 3m, 4 ổ cắm, 1 công tắc | 4SN3/T | 85,000 |
13 | Dài 5m, 4 ổ cắm, 1 công tắc | 4SN5/T | 101,000 |
14 | Dài 3m, 6 ổ cắm, 1 công tắc | 6SN3/T | 111,500 |
15 | Dài 5m, 6 ổ cắm, 1 công tắc | 6SN5/T | 124,000 |
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino | |||
XIV | ỐNG NƯỚC NÓNG PPR VÀ PHỤ KIỆN SINO | ||
1 | Ống nước nóng 20 PPR | PR/PN20H W20/(GY) | 17,200 |
2 | Ống nước nóng 25 PPR | PR/PN20H W25/(GY) | 23,500 |
3 | Ống nước nóng 32 PPR | PR/PN20H W32/(GY) | 35,600 |
4 | Co 20 PPR | FPR/90E20/(GY) | 3,000 |
5 | Co 25 PPR | FPR/90E25/(GY) | 3,900 |
6 | Co 32 PPR | FPR/90E32/(GY) | 6,600 |
7 | Co răng ngoài 20x1/2 PPR | FPR/ET90E20 GY 1/2/(GY) | 29,200 |
8 | Co răng ngoài 25x1/2 PPR | FPR/ET90E25 GY 1/2/(GY) | 33,000 |
9 | Co răng ngoài 25x3/4 PPR | FPR/ET90E25 GY 3/4/(GY) | 39,000 |
10 | Co răng trong 20x1/2 PPR | FPR/IT90E20 GY 1/2/(GY) | 21,200 |
11 | Co răng trong 25x1/2 PPR | FPR/IT90E25 GY 1/2/(GY) | 20,800 |
12 | Co răng trong 25x3/4 PPR | FPR/IT90E 25 GY 3/4/(GY) | 23,500 |
13 | Côn thu 25x20 PPR | FPR/RC 25GY20/(GY) | 2,400 |
14 | Côn thu 32x20 PPR | FPR/RC 32GY20/(GY | 3,300 |
15 | Côn thu 32x25 PPR | FPR/RC 32GY25/(GY) | 3,300 |
16 | Lơi 20 PPR | FPR/45E20/(GY) | 2,500 |
17 | Lơi 25 PPR | FPR/45E25/(GY | 3,800 |
18 | Lơi 32 PPR | FPR/45E32/(GY) | 5,800 |
19 | Nối răng ngoài 20x1/2 PPR | FPR/EA20 GY 1/2/(GY) | 23,500 |
20 | Nối răng ngoài 20x3/4 PPR | FPR/EA20 GY 3/4/(GY) | 26,300 |
21 | Nối răng ngoài 25x1/2 PPR | FPR/EA25 GY 1/2/(GY) | 27,300 |
22 | Nối răng ngoài 25x3/4 PPR | FPR/EA25 GY 3/4/(GY) | 33,000 |
23 | Nối răng trong 20x1/2 PPR | FPR/IA20 GY 1/2/(GY) | 18,600 |
24 | Nối răng trong 20x3/4 PPR | FPR/IA20 GY 3/4/(GY | 20,200 |
25 | Nối răng trong 25x1/2 PPR | FPR/IA25 GY 1/2/(GY | 22,800 |
26 | Nối răng trong 25x3/4 PPR | FPR/IA25 GY 3/4/(GY | 25,500 |
27 | Nối trơn 20 PPR | FPR/C20/(GY) | 1,600 |
28 | Nối trơn 25 PPR | FPR/C25/(GY) | 2,600 |
29 | Nối trơn 32 PPR | FPR/C32/(GY) | 4,000 |
30 | Nút bít 20 PPR | FPR/CAP20/(GY) | 1,500 |
31 | Nút bít 25 PPR | FPR/CAP25/(GY) | 2,500 |
32 | Nút bít 32 PPR | FPR/CAP32/(GY) | 3,300 |
33 | Rắc co 20 PPR | FPR/UA20/(GY) | 18,600 |
34 | Rắc co 25 PPR | FPR/UA25/(GY) | 27,500 |
35 | Rắc co 32 PPR | FPR/UA32/(GY) | 39,500 |
36 | T 20 PPR | FPR/ET20/(GY) | 3,300 |
37 | T 25 PPR | FPR/ET25/(GY) | 5,200 |
38 | T 32 PPR | FPR/ET32/(GY) | 8,600 |
39 | T 25x20 PPR | FPR/RT 25GY20/(GY) | 5,200 |
40 | T 32x20 PPR | FPR/RT 32GY20/(GY) | 9,200 |
41 | T 32x25 PPR | FPR/RT 32GY25/(GY) | 9,200 |
42 | T răng ngoài 20x1/2 PPR | FPR/ETT 20x1/2(GY) | 25,800 |
43 | T răng ngoài 25x1/2 PPR | FPR/ETT 25x1/2(GY) | 27,900 |
44 | T răng trong 20x1/2 PPR | FPR/ITT 20x1/2(GY) | 21,000 |
45 | T răng trong 25x1/2 PPR | FPR/ITT 25x1/2(GY) | 22,300 |
46 | Van tay vặn 20 PPR | FPR/SV20/(GY) | 73,000 |
47 | Van tay vặn 25 PPR | FPR/SV25/(GY) | 99,000 |
48 | Van tay vặn 32 PPR | FPR/SV32/(GY) | 114,000 |
Ấn quay lại mục lục bảng giá Sino |
Nhà phân phối Sino, tổng đại lý Sino Ngọc Huy Đồng Nai
Tải, download bảng giá Sino mới nhất, bảng giá công tắc ổ cắm Sino, báo giá ống luồn dây điện sino, bảng giá aptomat sino, bảng giá ống điện sino, giá đế âm Sino, giá đế nổi Sino, giá dây điện Sino, giá cáp điện Sino, catalogue thiết bị điện Sino Vanlock mới nhất 2024, catalogue công tắc ổ cắm Sino, bảng giá thiết bị điện Sino 2024, chiết khấu Sino cao nhất bao nhiêu
1. Catalogue Bảng giá Ổ cắm công tắc và phụ kiện Sino Vanlock - Ấn về mục lục
2. Catalogue Bảng giá Cầu dao tự động (MCB, RCCB, RCBO) Sino Vanlock - Ấn về mục lục
3. Catalogue Bảng giá Cầu dao tự động MCCB, khởi động từ và rơ-le nhiệt Sino Vanlock - Ấn về mục lục
4. Catalogue Bảng giá Dây điện thoại, dây anten, dây cáp mạng Sino Vanlock - Ấn về mục lục
5. Catalogue Bảng giá Tủ điện Sino Vanlock - Ấn về mục lục
6. Catalogue Bảng giá Ống điện Sino, ống luồn dây điện Sino, ruột gà, đế âm đế nổi, phụ kiện Sino Vanlock - Ấn về mục lục
7. Bảng giá Ổ cắm kéo dài Sino Vanlock - Ấn về mục lục
8. Bảng giá Ổ cắm công nghiệp Sino Vanlock - Ấn về mục lục
Đăng ký nhận thông tin thay đổi giá và chương trình khuyến mãi mới hàng tháng của Cadivi, Daphaco, Rạng Đông, Điện Quang, Panasonic, Sino, quạt Senko, khóa Việt Tiệp ...
Thiết bị điện Sino chiết khấu bao nhiêu, liên hệ để nhận báo chiết khấu thiết bị điện Sino cao nhất
Mua thiết bị điện Sino ở đâu, mua thiết bị điện Sino ở Ngọc Huy, cửa hàng bán thiết bị điện Sino giá sỉ ở Đồng Nai
Dây cáp điện Sino chiết khấu bao nhiêu, liên hệ để nhận báo chiết khấu dây cáp điện Sino cao nhất
Mua dây cáp điện Sino ở đâu, mua dây cáp điện Sino ở Ngọc Huy, cửa hàng bán dây cáp điện Sino giá sỉ ở Đồng Nai
Ngọc Huy: Nhà phân phối Sino ở Đồng Nai, Biên Hòa - Tổng đại lý Sino ở Đồng Nai, Biên Hòa