Bảng giá dây cáp điện Trần Phú mới nhất 2024【Đầy đủ tất cả】
Bảng giá dây điện Trần Phú bên dưới là trích đoạn báo giá dây điện Trần Phú 1.5, giá dây điện Trần Phú 2.5 3.5 4.0 và các dây cáp điện bán chạy nhất để đại lý dây điện Trần Phú, cửa hàng bán dây điện Trần Phú hoặc người mua dây điện Trần Phú xem giá, kiểm tra giá nhanh khi mua bán hàng.
Xem đầy đủ Catalogue dây điện Trần Phú pdf tại đây, xem đầy đủ tất cả bảng báo giá cáp điện Trần Phú thì kéo xuống mục lục bên dưới hoặc ấn vào đây.
Bảng giá dây điện Trần Phú mới nhất 2024
STT | Tên dây | Giá 2024 |
I. Giá dây điện đơn Cu/PVC Trần Phú | ||
1 | Dây điện VCm - Đơn 1x0.75 | 3,360 |
2 | Dây điện VCm - Đơn 1x1.0 | 4,300 |
3 | Dây điện VCm - Đơn 1x1.5 | 6,360 |
4 | Dây điện VCm - Đơn 1x2.5 | 10,330 |
5 | Dây điện VCm - Đơn 1x4.0 | 15,850 |
6 | Dây điện VCm - Đơn 1x6.0 | 23,550 |
7 | Dây điện VCm - Đơn 1x10 | 39,200 |
II. Giá dây điện dẹt - Cu/PVC/PVC Trần Phú | ||
8 | Dây điện đôi VCm-D - Dẹt 2x0.75 | 7,700 |
9 | Dây điện đôi VCm-D - Dẹt 2x1.0 | 9,860 |
10 | Dây điện đôi VCm-D - Dẹt 2x1.5 | 13,550 |
11 | Dây điện đôi VCm-D - Dẹt 2x2.5 | 22,300 |
12 | Dây điện đôi VCm-D - Dẹt 2x4.0 | 33,500 |
13 | Dây điện đôi VCm-D - Dẹt 2x6.0 | 49,600 |
14 | Dây điện VCm-D - Dẹt 3x0.75 | 11,400 |
III. Giá dây điện xúp - Cu/PVC Trần Phú | ||
15 | Dây điện VCm-X - Xúp 2x0.75 | 6,600 |
IV. Giá dây điện tròn (2,3,4) Ruột Mềm Cu/PVC /PVC Trần Phú | ||
16 | Dây điện VCm-T - Tròn 2x0.75 | 8,770 |
17 | Dây điện VCm-T - Tròn 2x1.0 | 11,340 |
18 | Dây điện VCm-T - Tròn 2x1.5 | 15,090 |
19 | Dây điện VCm-T - Tròn 2x2.5 | 24,900 |
20 | Dây điện VCm-T - Tròn 2x4.0 | 36,600 |
21 | Dây điện VCm-T - Tròn 2x6.0 | 54,100 |
22 | Dây điện VCm-T - Tròn 3x0.75 | 12,280 |
23 | Dây điện VCm-T - Tròn 3x1.0 | 15,900 |
24 | Dây điện VCm-T - Tròn 3x1.5 | 21,290 |
25 | Dây điện VCm-T - Tròn 3x2.5 | 34,500 |
26 | Dây điện VCm-T - Tròn 3x4.0 | 52,180 |
27 | Dây điện VCm-T - Tròn 3x6.0 | 78,030 |
28 | Dây điện VCm-T - Tròn 4x0.75 | 16,150 |
29 | Dây điện VCm-T - Tròn 4x1.0 | 20,050 |
30 | Dây điện VCm-T - Tròn 4x1.5 | 27,800 |
31 | Dây điện VCm-T - Tròn 4x2.5 | 44,800 |
32 | Dây điện VCm-T - Tròn 4x4.0 | 68,320 |
33 | Dây điện VCm-T - Tròn 4x6.0 | 101,400 |
V. Giá dây dính cách Trần Phú - Cu/PVC/PVC | ||
34 | Dây điện VCm-DK - Dính cách 2x1.5 | 13,800 |
35 | Dây điện VCm-DK - Dính cách 2x2.5 | 22,800 |
36 | Dây điện VCm-DK - Dính cách 2x4.0 | 33,900 |
1. Catalogue Bảng giá dây cáp điện Cadivi
2. Catalogue Bảng giá dây cáp điện Cadisun
3. Catalogue Bảng giá dây cáp điện Daphaco Lion
5. Catalogue Bảng giá ống nhựa Tiền Phong
6. Bảng giá và bảng màu sơn Dulux Kova Jotun
STT | Tên hàng | Giá 2024 |
1 | Dây điện 1.5 Trần Phú (CV - 1x1.5) | 6,230 |
2 | Dây điện 2.5 Trần Phú (CV - 1x2.5) | 10,150 |
3 | Dây điện 4.0 Trần Phú (CV - 1x4.0) | 15,500 |
4 | Dây điện 6.0 Trần Phú (CV - 1x6.0) | 23,080 |
=> MỤC LỤC (Ấn vào link màu xanh bên dưới để xem giá dây điện Trần Phú hoặc catalogue dây điện Trần Phú)
I. Bảng giá dây điện đơn 7 sợi bọc PVC Trần Phú
II. Bảng giá dây điện dân dụng bọc PVC Trần Phú
III. Bảng giá cáp điện hạ thế Trần Phú
(Ấn vào đây để xem tất cả bảng giá đại lý dây điện Trần Phú hoặc ấn vào link màu xanh bên dưới để xem theo mục lục)
2. Dây cáp CVV - Cáp 1 lõi - Hạ thế (Cu/PVC/PVC) Trần Phú
3. Dây cáp CVV - Cáp 2 lõi - Hạ thế (Cu/PVC/PVC) Trần Phú
4. Dây cáp CVV - Cáp 3 lõi - Hạ thế (Cu/PVC/PVC) Trần Phú
5. Dây cáp CVV - Cáp (3+1) lõi - Hạ thế (Cu/PVC/PVC) Trần Phú
6. Dây cáp CVV - Cáp 4 lõi - Hạ thế (Cu/PVC/PVC) Trần Phú
7. Dây cáp CXV - Cáp 1 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC) Trần Phú
8. Dây cáp CXV - Cáp 2 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC) Trần Phú
9. Dây cáp CXV - Cáp 3 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC) Trần Phú
10. Dây cáp CXV - Cáp (3+1) lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC) Trần Phú
11. Dây cáp CXV - Cáp 4 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC) Trần Phú
12. Dây cáp CXV - Cáp (3+2) lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC) Trần Phú
13. Dây cáp CXV/DATA - Cáp ngầm 1 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC) Trần Phú
14. Dây cáp CXV/DSTA - Cáp ngầm 2 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) Trần Phú
15. Dây cáp CXV/DSTA - Cáp ngầm 3 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) Trần Phú
16. Dây cáp CXV/DSTA - Cáp ngầm (3+1) lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) Trần Phú
17. Dây cáp CXV/DSTA - Cáp ngầm 4 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) Trần Phú
18. Dây cáp CXV/DSTA - Cáp ngầm (3+2) lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) Trần Phú
19. Cách tính và chọn tiết diện dây dẫn điện phù hợp theo công suất dòng điện
21. Catalogue Bảng giá dây cáp điện Cadisun
22. Catalogue Bảng giá dây cáp điện Daphaco Lion
23. Catalogue Bảng giá ống nhựa Bình Minh
24. Catalogue Bảng giá ống nhựa Tiền Phong
25. Bảng giá và bảng màu sơn Dulux Kova Jotun
26. Thư viện tất cả Catalogue và Bảng giá: Link xem
2. Dây nhiều lõi - ruột đồng, cách điện PVC, VỎ BỌC PVC
3. Cáp hạ thế - ruột đồng cách điện PVC (CV - 0,6/1kV)
4. Cáp hạ thế - multiplex, ruột đồng, cách điện PVC (CuD - 0,6/1kV)
5. Cáp hạ thế - ruột đồng, cách điện PVC (CVV - 0,6/1kV)
6. Cáp hạ thế - ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC (CXV - 0,6/1kV)
7. Cáp hạ thế - ruột đồng, cách điện XLPE, có lớp giáp, vỏ bọc PVC (CXV/DATA - 0,6/1KV & CXV/DSTA - 0,6/1kV)
8. Cáp hạ thế - ruột đồng, cách điện XLPE, có lớp giáp, vỏ bọc PVC (CXV/SWA - 0,6/1kV)
9. Cáp hạ thế chống cháy - ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, vỏ bọc FR-PVC (CXV/FR - 0,6/1kV)
10. Cáp hạ thế chống cháy - ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, có lớp giáp, vỏ bọc FR-PVC (CXV/DATA/FR & CXV/DSTA/FR - 0,6/1kV)
11. Cáp hạ thế chống cháy - ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, có lớp giáp, vỏ bọc FR-PVC (CXV/SWA/FR - 0,6/1kV)
12. Sợi dây đồng tròn kỹ thuật điện
13. Cáp đồng trần - C
14. Cáp đồng trần bện ép chặt - CF
15. Dây nhôm trần lõi thép dùng cho đường dây tải điện trên không (ACSR)
16. Cáp hạ thế - ruột nhôm, cách điện PVC (AV - 0,6/1kV)
17. Cáp hạ thế - vặn xoắn, ruột nhôm, cách điện XLPE (LV-ABC - 0,6/1kV)
18. Cách tính và chọn tiết diện dây dẫn điện phù hợp theo công suất dòng điện
20. Catalogue Bảng giá dây cáp điện Cadisun
21. Catalogue Bảng giá dây cáp điện Daphaco Lion
22. Thư viện tất cả Catalogue và Bảng giá: Link xem
=> Người dùng khác thường xem thêm
1. Catalogue và bảng giá bóng đèn Rạng Đông
2. Catalogue và bảng giá khóa Việt Tiệp
3. Catalogue và bảng giá quạt Senko
4. Catalogue và bảng giá quạt Asia
5. Catalogue và bảng giá quạt Lifan
6. Catalogue và bảng giá thiết bị điện Panasonic
7. Catalogue và bảng giá thiết bị điện, đèn led Nanoco
8. Catalogue và bảng giá thiết bị điện Sino
Từ khóa tìm kiếm: Tải, download bảng giá dây điện Trần Phú mới nhất, báo giá dây điện Trần Phú, báo giá cáp Trần Phú, bảng giá cáp điện Trần Phú, giá dây điện Trần Phú 2x2.5 2x2 5 2x1.5 2x4. giá dây điện 3 pha 4 lõi đồng hoặc nhôm Trần Phú, giá dây điện 3 pha Trần Phú, catalogue dây cáp điện Trần Phú mới nhất 2024, chiết khấu dây điện Trần Phú cao nhất bao nhiêu, bảng tra tiết diện dây dẫn Trần Phú, hướng dẫn chọn dây Trần Phú. Catalogue cáp điện Trần Phú
Bảng giá dây điện đơn 7 sợi 1.5 2.5 4.0 6.0 Trần Phú 2024 - Ấn về mục lục
(Giá dây điện 1.5 Trần Phú, giá dây điện 2.5 Trần Phú ...)
Bảng giá dây và cáp điện Trần Phú - Ấn về mục lục
(Giá dây điện Trần Phú 1.5, giá dây điện Trần Phú 2.5 ...)
1&2&3. Bảng giá Dây Cáp CV Cáp đơn - Cáp CVV Cáp 1 lõi 2 lõi - Hạ thế (Cu/PVC) Trần Phú - Ấn về mục lục
4&5. Bảng giá Dây Cáp CVV Cáp 3 lõi & Cáp (3+1) lõi - Hạ thế (Cu/PVC/PVC) Trần Phú - Ấn về mục lục
6&7&8&9. Bảng giá Dây Cáp CVV Cáp 4 lõi - Cáp CXV 1 lõi 2 lõi 3 lõi - Hạ thế (Cu/PVC/PVC) Trần Phú - Ấn về mục lục
10&11. Bảng giá Dây Cáp CXV Cáp (3+1) lõi & Cáp 4 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC) Trần Phú - Ấn về mục lục
12&13&14. Bảng giá Dây Cáp CXV (Cáp 3+2) lõi & Cáp CXV/DATA CXV/DSTA Cáp ngầm 1 lõi 2 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC) Trần Phú - Ấn về mục lục
15&16&17. Bảng giá Dây cáp CXV/DSTA Cáp ngầm 3 lõi & (3+1) lõi & 4 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) Trần Phú - Ấn về mục lục
18. Bảng giá Dây cáp CXV/DSTA Cáp ngầm (3+2) lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) Trần Phú - Ấn về mục lục
1. Catalogue Dây đơn - ruột đồng, cách điện PVC (VCm - Đơn) Trần Phú - Ấn về mục lục
2. Catalogue Dây nhiều lõi - ruột đồng, cách điện PVC, VỎ BỌC PVC Trần Phú - Ấn về mục lục
3. Catalogue Cáp hạ thế - ruột đồng cách điện PVC (CV - 0,6/1kV) Trần Phú - Ấn về mục lục
4. Catalogue Cáp hạ thế - multiplex, ruột đồng, cách điện PVC (CuD - 0,6/1kV) Trần Phú - Ấn về mục lục
5. Catalogue Cáp hạ thế - ruột đồng, cách điện PVC (CVV - 0,6/1kV) Trần Phú - Ấn về mục lục
6. Catalogue Cáp hạ thế - ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC (CXV - 0,6/1kV) Trần Phú - Ấn về mục lục
7. Catalogue Cáp hạ thế - ruột đồng, cách điện XLPE, có lớp giáp, vỏ bọc PVC (CXV/DATA - 0,6/1KV & CXV/DSTA - 0,6/1kV) Trần Phú - Ấn về mục lục
8. Catalogue Cáp hạ thế - ruột đồng, cách điện XLPE, có lớp giáp, vỏ bọc PVC (CXV/SWA - 0,6/1kV) Trần Phú - Ấn về mục lục
9. Catalogue Cáp hạ thế chống cháy - ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, vỏ bọc FR-PVC (CXV/FR - 0,6/1kV) Trần Phú - Ấn về mục lục
10. Catalogue Cáp hạ thế chống cháy - ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, có lớp giáp, vỏ bọc FR-PVC (CXV/DATA/FR & CXV/DSTA/FR - 0,6/1kV) Trần Phú - Ấn về mục lục
11. Catalogue Cáp hạ thế chống cháy - ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, có lớp giáp, vỏ bọc FR-PVC (CXV/SWA/FR - 0,6/1kV) Trần Phú - Ấn về mục lục
12. Catalogue Sợi dây đồng tròn kỹ thuật điện Trần Phú - Ấn về mục lục
13. Catalogue Cáp đồng trần - C Trần Phú - Ấn về mục lục
14. Catalogue Cáp đồng trần bện ép chặt - CF Trần Phú - Ấn về mục lục
15. Catalogue Dây nhôm trần lõi thép dùng cho đường dây tải điện trên không (ACSR) Trần Phú - Ấn về mục lục
16. Catalogue Cáp hạ thế - ruột nhôm, cách điện PVC (AV - 0,6/1kV) Trần Phú - Ấn về mục lục
17. Catalogue Cáp hạ thế - vặn xoắn, ruột nhôm, cách điện XLPE (LV-ABC - 0,6/1kV) Trần Phú - Ấn về mục lục
Liên hệ đại lý dây điện Trần Phú, nhà phân phối dây điện Trần Phú gần nhất để nhận báo giá dây điện Trần Phú và chiết khấu dây điện Trần Phú chính xác nhất
Mua dây điện Trần Phú ở đâu, mua dây điện Trần Phú ở Đồng Nai